0101334129 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông | |
---|---|
Tên quốc tế | TELECOMMUNICATION TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TST |
Mã số thuế | 0101334129 |
Địa chỉ | Số 51B, Ngõ 40 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 51B, Ngõ 40 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Anh Toàn |
Ngày hoạt động | 07/08/2000 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các công trình viễn thông, điện tử, tin học; - Xây dựng các công trình viễn thông, điện, điện tử, tin học; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị bưu chính viễn thông; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện, điện tử, tin học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng các công trình thiết bị viễn thông, điện, điện tử, tin học; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các công trình viễn thông, điện tử, tin học; - Xây dựng các công trình viễn thông, điện, điện tử, tin học; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình nhà cửa như: + Đường thủy , bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Bán buôn cáp quang, cáp đồng, cáp điện tin học, truyền hình. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông có dây. Hệ thống truyền dẫn thực hiện các hoạt động trên có thể sử dụng công nghệ đơn hoặc kết hợp nhiều công nghệ; Điều hành, duy trì thiết bị chuyển mạch và truyền dẫn để cung cấp liên lạc giữa điểm này với điểm khác theo đường dây dẫn mặt đất, vi ba hoặc kết hợp giữa dây dẫn mặt đất và kết nối vệ tinh; Điều hành hệ thống phát bằng cáp (ví dụ phát dữ liệu và tín hiệu truyền hình); Cung cấp liên lạc điện báo và vô thanh khác bằng thiết bị thuộc sở hữu của họ. Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác: Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông cho người sử dụng. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông không dây. Hệ thống truyền dẫn cung cấp truyền dẫn đa hướng theo sóng truyền phát trên không trung, có thể sử dụng công nghệ đơn hoặc kết hợp nhiều công nghệ. Hoạt động duy trì và điều hành nhắn tin di động và mạng viễn thông không dây khác; Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông không dây - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác: Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông không dây (trừ vệ tinh) cho người sử dụng. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet: Hoạt động của các đại lý internet cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng. - chưa được phân vào đâu: Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi hoạt động vệ tinh, đo xa và các trạm rada; Điều hành các trạm đầu cuối vệ tinh và các trạm liên hợp nối với một hoặc nhiều hệ thống thông tin mặt đất và khả năng truyền/nhận viễn thông từ hệ thống vệ tinh; Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet); Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. - Hoạt động điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương tiện truyền thông trực tuyến cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quảng cáo bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đo kiểm chuyên ngành viễn thông, truyền hình (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn kỹ thuật, lập các dự án đầu tư, thiết kế thẩm định các dự án công trình, chuyển giao kỹ thuật, công nghệ chuyên ngành viễn thông, điện, điện tử, tin học; - Kiểm định, hỗ trợ vận hành các công trình viễn thông, điện, điện tử, tin học (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ đánh giá sự phù hợp gồm: thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao kỹ thuật, công nghệ chuyên ngành viễn thông, điện, điện tử, tin học |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê tài sản hoạt động, cho thuê các sản phẩm thiết bị bưu chính viễn thông, điện, điện tử, tin học; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu trực tiếp và xuất nhập khẩu uỷ thác vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện, máy móc trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, phát thanh, truyền hình, điện, điện tử, điện dân dụng, tin học, giao thông, công nghiệp, xây dựng theo quy định hiện hành; - Xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư, phụ tùng, linh kiện phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty; |