0101403703 - Công Ty TNHH Nhất Nước
Công Ty TNHH Nhất Nước | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT NUOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | N.N CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101403703 |
Địa chỉ |
Phòng G32412, Vinhomes Green Bay, Số 7 Đại Lộ Thăng Long, Phường Đại Mỗ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Thành Hùng Sinh |
Điện thoại |
0243 784 993 0402 439 582 |
Ngày hoạt động | 25/08/2003 |
Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt trang thiết bị công trình điện đến 110KV, các công trình điện cho nhà máy, phân xưởng, tòa nhà cao ốc, đường phố - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất tủ bảng điện, xà giá kết cấu thép - Sản xuất các máy móc, thiết bị cho nhà máy, phân xưởng, tòa nhà cao ốc, đường phố |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa điện và điện tử viễn thông |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt trang thiết bị công trình điện đến 110KV, các công trình điện cho nhà máy, phân xưởng, tòa nhà cao ốc, đường phố - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Dịch vụ kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa điện và điện tử viễn thông - Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện; + Chuông báo cháy; + Hệ thống báo động chống trộm; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Hệ thống phun nước chữa cháy; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán các thiết bị điện, điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. - Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ - Mua bán các vật tư, kết cấu thép cơ khí, thiết bị phục vụ xây dựng - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: -Giám sát các công trình điện đến 220KV; - Hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm thiết bị đo đếm điện - Thí nghiệm, kiểm định, xây lắp điện, dịch vụ sửa chữa, sử dụng điện để sản xuất (có trạm biến áp riêng). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và sản xuất các máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành điện, bưu chính viễn thông và ngành công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ; - Môi giới chuyển giao công nghệ. - Tư vấn chuyển giao công nghệ. - Đánh giá công nghệ. - Xúc tiến chuyển giao công nghệ. (Loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Trừ hoạt động gây chảy máu) - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... |