0101411020 - Công Ty TNHH Nhật Việt Mô Tô
Công Ty TNHH Nhật Việt Mô Tô | |
---|---|
Tên quốc tế | MOTOR NHAT VIET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT VIET CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101411020 |
Địa chỉ |
Số 108, Tổ 39, Ngõ Văn Chương, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Hùng |
Điện thoại | 0904 155 216 |
Ngày hoạt động | 09/10/2003 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp; |
Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Chi tiết: Buôn bán ô tô; (Trừ hoạt động đấu giá) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán ô tô; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng, máy móc, thiết bị ô tô; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán xe máy; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng, máy móc, thiết bị xe máy; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị, vật tư, nguyên, nhiên liệu phục vụ ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị, vật tư, nguyên, nhiên liệu phục vụ ngành công nghiệp, lâm, ngư nghiệp, thủy sản, giao thông, thủy lợi; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Buôn bán nhiên liệu phục vụ ngành công nghiệp, nông, lâm, ngư nghiệp, thúy sản, giao thông, thủy lợi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng phương tiện ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải bằng phương tiện ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Dịch vụ cho thuê kho bão, nhà xưởng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ nhận ủy thác xuất nhập khẩu mặt hàng ô tô |