0101466968 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Petrolimex
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Petrolimex | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PETROLIMEX ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | PEC. |
| Mã số thuế | 0101466968 |
| Địa chỉ |
Số 149 Đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Quang Hiếu |
| Điện thoại | 0243 869 425 |
| Ngày hoạt động | 12/03/2004 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Phô tô copy |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo thiết bị, phương tiện tồn chứa cho công trình dầu khí, công nghiệp và dân dụng; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị các công trình hoá dầu, hoá chất; kho xăng, dầu, khí hoá lỏng; công trình khí hoá lỏng công nghiệp và chung cư; cửa hàng xăng dầu; tuyến ống xăng dầu, khí hoá lỏng; công trình luyện kim, cơ khí chế tạo, công trình năng lượng, công nghiệp nhẹ, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp vật liệu xây dựng, kho chứa vật tư; công trình tự động hoá điều khiển; công trình chiếu sáng đô thị; hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; công trình sử lý chất thải, công trình cấp thoát nước; công trình nông nghiệp và thuỷ lợi; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công đường bãi, san nền; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh thiết bị, phương tiện tồn chứa cho công trình dầu khí, công nghiệp và dân dụng; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn khác:+ Quản lý dự án;+ Điều hành thực hiện dự án;+ Đánh giá tác động môi trường và xử lý môi trường; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: + Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
| 7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu thiết bị, phương tiện tồn chứa cho công trình dầu khí, công nghiệp và dân dụng; |