0101498550 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Bình Minh Việt
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Bình Minh Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH VIET TRADE AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BMV JSC |
Mã số thuế | 0101498550 |
Địa chỉ |
Số Nhà 16 Ngõ 17 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Trong |
Ngày hoạt động | 14/05/2004 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, nước; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm may mặc, bảo hộ lao động; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất vật tư ngành điện - Sản xuất các loại máy phát điện; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất các thiết bị, phụ kiện thang máy, thang cuốn và các thiết bị nâng, cơ điện lạnh, thiết bị tự động hóa; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị y tế, cơ khí, điện tử, tin học, điện tử viễn thông, điện lạnh, điện dân dụng và điện công nghiệp; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: - Sửa chữa, bảo trì, bảo hành các loại máy phát điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, nước; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt các thiết bị phòng cháy, chữa cháy; - Lắp đặt trạm biến áp và đường dây hạ thế; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp ráp, lắp đặt, bảo trì, bảo hành các thiết bị, phụ kiện thang máy, thang cuốn và các thiết bị nâng, cơ điện lạnh, thiết bị tự động hóa; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô và các loại xe máy công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia (Không bao gồm kinh doanh quán bar). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: - Kinh doanh thuốc lá nội |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm may mặc, bảo hộ lao động; - Mua bán các loại vải, quần áo, giày dép, mũ nón, thiết bị, máy móc ngành dệt may; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Đại lý, mua bán điện thoại cố định và di động; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các loại thiết bị cho ngành may; - Mua bán các thiết bị, máy móc ngành dệt may; - Mua bán trạm biến áp và đường dây hạ thế; - Buôn bán thiết bị văn phòng, nội thất và ngoại thất; - Buôn bán các loại máy phát điện; - Mua bán thiết bị phụ tùng ngành ngân hàng; - Mua bán vật tư thiết bị phụ tùng máy móc công, nông nghiệp, hàng tiêu dùng, vật tư nông nghiệp, xây dựng; - Mua bán thiết bị y tế, cơ khí, điện tử, tin học, điện tử viễn thông, điện lạnh, điện dân dụng và điện công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật tư ngành điện, nước - Buôn bán các thiết bị, phụ kiện thang máy, thang cuốn và các thiết bị nâng, cơ điện lạnh, thiết bị tự động hóa; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Bán buôn tổng hợp trừ các loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Mua bán lương thực, thực phẩm, thủy hải sản, khoáng sản (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5110 | Vận tải hành khách hàng không Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống, giải khát ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn gồm: lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; thẩm định; giám sát; quản lý dự án; đào tạo, chuyển giao công nghệ; các dịch vụ tư vấn khác; Hoạt động xây dựng gồm lập dự án đầu tư xây dựng công trình, thiết kế xây dựng, thi công xây dựng, giám sát xây dựng, hoạt động khác có liên quan đến xây dựng công trình. Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng gồm thiết kế xây dựng, quản lý dự án, giám sát thi công và công việc tư vấn khác có liên quan đến hoạt động đầu tư xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Dịch vụ việc làm trong nước; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ lữ hành nội địa; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Môi giới, xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |