0101553339 - Công Ty CP Công Nghệ Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thăng Long
| Công Ty CP Công Nghệ Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thăng Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANG LONG INVESTMENT TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | T-L.INTECO., JSC |
| Mã số thuế | 0101553339 |
| Địa chỉ |
Số 1A, Hẻm 13/49/43, Phố Trung Kính, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Văn Huy |
| Điện thoại | 0243 556 863 |
| Ngày hoạt động | 14/09/2004 |
| Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác vật liệu xây dựng; |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp dựng cơ khí; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, chuyển giao công nghệ điện tử, tự động hóa; |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, chuyển giao công nghệ điện |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe có động cơ |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bảo dưỡng xe có động cơ |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; ký gửi hàng hoá - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) - Đại lý mua bán thiết bị điện, điện tử, viễn thông, tin học; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; Mua, bán thuê tàu thủy; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, mỡ; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: buôn bán vật liệu xây dựng; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: cho thuê tàu thủy; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ, phát triển công nghệ đóng tàu và các ngành công nghiệp khác; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |