0101640750 - Công Ty TNHH Kai Việt Nam
Công Ty TNHH Kai Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KAI VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0101640750 |
Địa chỉ |
Lô I-1&2 , Khu Công Nghiệp Thăng Long, Xã Thiên Lộc, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Keijiro Takasago
Ngoài ra Keijiro Takasago còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0439 550 020 |
Ngày hoạt động | 18/01/2007 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các loại sản phẩm dao cạo, kéo, cắt móng tay, dao, dao kéo nói chung và dụng cụ chăm sóc sắc đẹp. Toàn bộ sản phẩm của dự án để xuất khẩu (doanh nghiệp chế xuất) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các loại sản phẩm dao cạo, kéo, cắt móng tay, dao, dao kéo nói chung và dụng cụ chăm sóc sắc đẹp. Toàn bộ sản phẩm của dự án để xuất khẩu (doanh nghiệp chế xuất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 3924, 4016, 6804, 7323, 7615, 8205, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 9603,2505,2514,2707,2803,2804,2807,2815,2818,2821,2833,2834,2905,3204,3206,3208,3215,3304,3402,3403,3405,3506,3701,3808,3810,3814,3824,3902,3903,3906,3907,3910,3917,3919,3920,3921,3923,3925,3926,4006,4008,4010,4015,4017,4202,4205,4417,4419,4421,4811,4819,4820,4821,4823,4906,4908,4910,4911,5208,5210,5401,5602,5608,5910,5911,6116,6216,6302,6307,6505,6704,6805,6811,6813,6815,6903,6911,6912,7007,7009,7013,7018,7019,7220,7223,7306,7307,7308,7311,7314,7318,7319,7320,7326,7408,7412,7418,7608,7616,8003,8203,8204,8206,8207,8208,8210,8302,8310,8311,8407,8409,8412,8414,8417,8419,8422,8423,8424,8428,8431,8443,8460,8462,8463,8466,8467,8471,8477,8479,8480,8481,8482,8483,8484,8501,8503,8504,8505,8507,8508,8509,8510,8513,8514,8515,8516,8517,8528,8531,8532,8536,8539,8540,8541,8543,8544,8716,9001,9002,9003,9011,9016,9017,9025,9026,9031,9032,9403,9405,9604,9605,9606,9608,9611,9612,9615,9616 theo quy định luật. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS: 3924, 4016, 6804, 7323, 7615, 8205, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 9603,2505,2514,2707,2803,2804,2807,2815,2818,2821,2833,2834,2905,3204,3206,3208,3215,3304,3402,3403,3405,3506,3701,3808,3810,3814,3824,3902,3903,3906,3907,3910,3917,3919,3920,3921,3923,3925,3926,4006,4008,4010,4015,4017,4202,4205,4417,4419,4421,4811,4819,4820,4821,4823,4906,4908,4910,4911,5208,5210,5401,5602,5608,5910,5911,6116,6216,6302,6307,6505,6704,6805,6811,6813,6815,6903,6911,6912,7007,7009,7013,7018,7019,7220,7223,7306,7307,7308,7311,7314,7318,7319,7320,7326,7408,7412,7418,7608,7616,8003,8203,8204,8206,8207,8208,8210,8302,8310,8311,8407,8409,8412,8414,8417,8419,8422,8423,8424,8428,8431,8443,8460,8462,8463,8466,8467,8471,8477,8479,8480,8481,8482,8483,8484,8501,8503,8504,8505,8507,8508,8509,8510,8513,8514,8515,8516,8517,8528,8531,8532,8536,8539,8540,8541,8543,8544,8716,9001,9002,9003,9011,9016,9017,9025,9026,9031,9032,9403,9405,9604,9605,9606,9608,9611,9612,9615,9616 theo quy định luật. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS: 3924, 4016, 6804, 7323, 7615, 8205, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 9603,2505,2514,2707,2803,2804,2807,2815,2818,2821,2833,2834,2905,3204,3206,3208,3215,3304,3402,3403,3405,3506,3701,3808,3810,3814,3824,3902,3903,3906,3907,3910,3917,3919,3920,3921,3923,3925,3926,4006,4008,4010,4015,4017,4202,4205,4417,4419,4421,4811,4819,4820,4821,4823,4906,4908,4910,4911,5208,5210,5401,5602,5608,5910,5911,6116,6216,6302,6307,6505,6704,6805,6811,6813,6815,6903,6911,6912,7007,7009,7013,7018,7019,7220,7223,7306,7307,7308,7311,7314,7318,7319,7320,7326,7408,7412,7418,7608,7616,8003,8203,8204,8206,8207,8208,8210,8302,8310,8311,8407,8409,8412,8414,8417,8419,8422,8423,8424,8428,8431,8443,8460,8462,8463,8466,8467,8471,8477,8479,8480,8481,8482,8483,8484,8501,8503,8504,8505,8507,8508,8509,8510,8513,8514,8515,8516,8517,8528,8531,8532,8536,8539,8540,8541,8543,8544,8716,9001,9002,9003,9011,9016,9017,9025,9026,9031,9032,9403,9405,9604,9605,9606,9608,9611,9612,9615,9616 theo quy định luật. |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh ) |