0101733363 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA NOI GROUP .,JSC |
Mã số thuế | 0101733363 |
Địa chỉ | Số 60 Lý Thái Tổ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 60 Lý Thái Tổ, Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Xuân Quang |
Điện thoại | 0242 216 900 |
Ngày hoạt động | 11/07/2005 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông, lâm sản; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh thiết bị tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thiết bị giáo dục, tin học, điện, điện tử, điện lạnh, điều hòa không khí; + Thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị và phụ kiện cho đường dây tải, trạm điện, các hệ thống thiết bị zơ le; + Thiết bị giám sát, thiết bị bảo vệ, hệ thống điều khiển cho các công trình xây dựng; + Máy móc và trang thiết bị, dụng cụ y tế, các thiết bị, vật tư khoa học kỹ thuật, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị môi trường, thiết bị đo lường kiểm nghiệm, máy công cụ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ, trang thiết bị nội ngoại thất; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh mỹ phẩm; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Kinh doanh lương thực, thực phẩm, |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh Khu du lịch sinh thái, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh khu thể thao vui chơi giải trí (sân gôn, sân quần vợt, bóng đá, bể bơi, hồ câu), |