0101763632 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại Hà Thành
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại Hà Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | DAIHATHANH DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101763632 |
Địa chỉ |
Số 62, Thôn 2 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hải Đăng |
Điện thoại | 0246 684 954 |
Ngày hoạt động | 18/08/2005 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng hoa, cây cảnh; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Trừ xây dựng hệ thống điện quốc gia) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt ; - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn sơn và vécni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc: lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Ghi theo điều 150 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014); - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng (Ghi theo điều 151 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014); - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Ghi theo điều 152 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (Ghi theo điều 154 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng (Ghi theo điều 155 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014); - Thi công xây dựng công trình (Ghi theo điều 157 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014); - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (Điều 156 Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/06/2014) - Lập hồ sơ mời thầu (Ghi theo Điều 12, Điều 34, Khoản 2 Điều 44, khoản 1 điều 46, khoản 1 điều 49, khoản 1 điều 51 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 của Chính Phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu) - Đánh giá hồ sơ dự thầu (Ghi theo Điều 18, Điều 24, Điều 28, Điều 30, Điều 39, Điều 47, Điều 18, khoản 5 điều 50, Điều 52 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 của Chính Phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu) - Thẩm định hồ sơ mời thầu (Ghi theo Điều 105 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 của Chính Phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu) - Hoạt động tư vấn đấu thầu (Ghi theo Luật Đấu thầu số 43/2013/QH/13 ngày 26/11/2013); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành lâm, ngư, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ôtô, đường bộ, đường biển, đường sông; Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hóa Công ty kinh doanh; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); Mua bán và đại lý mua bán ô tô, xe máy, thiết bị phụ tùng ô tô, xe máy; Buôn bán vật tư, sắt thép, phế liệu; Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng, vật tư máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp; Kinh doanh than, khí đốt; Đại lý bán lẻ xăng dầu; Sản xuất, gia công, chế biến hàng nông, lâm, thủy, thổ sản, lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội ngoại thất, đồ gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm); Trang trí nội ngoại thất; Xử lý nền móng công trình, hoàn thiện các công trình xây dựng; San nền, nạo vét luồng lạch, sông ngòi, kênh rạch; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, bưu chính viễn thông, văn hóa, thể thao, cơ sở hạ tầng, hệ thống điện, trạm biến áp đến 110KV; Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); Tư vấn giáo dục (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |