0101819282 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Xây Dựng 568
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Xây Dựng 568 | |
---|---|
Tên quốc tế | 568 CONSTRUCTION INVESTMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 568 CONSTRUCTION GROUP., JSC |
Mã số thuế | 0101819282 |
Địa chỉ |
Số 6, Ngõ 126, Phố Đốc Ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Bá Khương |
Điện thoại | 0243 247 464 |
Ngày hoạt động | 15/11/2005 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ theo khế ước hoặc hợp đồng, theo yêu cầu để phục vụ cho hoạt động khai thác được phân vào ngành 05, 07 và 08; - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; - Hoạt động khoan thử và đào thử; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: - Cưa, xẻ và bào gỗ: - Bảo quản gỗ; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xa thanh giằng, các cột tháp, cột ăng ten, truyền hình). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Trừ truyền tải, phân phối, điều hộ hệ thống điện quốc gia |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Kinh doanh nước sạch; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện, chất thải lỏng); |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng; - Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: + Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; + Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; + Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc; - Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán phương tiện vận tải, vật tư và thiết bị giao thông vận tải; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: - Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu;. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản ( Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới Bất động sản (Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiểm định công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông, giám sát thi công xây dựng công trình thuỷ lợi; Tư vấn, thiết kế công trình đường bộ; Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng; Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, máy móc và thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các sản phẩm từ nông, lâm sản (Trừ các loại Nhà nước cấm); Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
Công Ty TNHH Turbo Luxury
: 0111091926
: Nguyễn Xuân Duy
: Số 358, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111093521
: Trần Minh Đức
: Số 9 Ngõ 46 Phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110916902
: Phạm Viết Công
: Số 10, Hẻm 462/35/9, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 8640411605-888
: Trần Thành An
: Số 38B Ngách 87 Ngõ 639 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
: 0111068074
: Vương Cẩm Vân
: Tầng M (Thuộc Tầng 1) Tn 18 Tầng, Khu Cc 671 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Kỹ Thuật Thiết Bị Thuận Phát
: 0319011260
: Trần Thị Cẩm Thu
: 339/24 Kênh Tân Hóa, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319014462
: Thái Bá Châu
: 141/7C Ấp 6, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319008451
: Nguyễn Quang Hùng
: 74 Và 121/12/2 Đường An Phú Đông 10, Khu Phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 1702319688
: Đặng Anh Minh
: Tổ 6, Ấp Tân Điền, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
: 1702319712
: Nguyễn Đức Lợi
: Số 8 Đoàn Khuê, Phường Vĩnh Quang, Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0319010595
: Dư Thị Ảnh
: Số 24 Huỳnh Khương Ninh, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 3901361913
: Võ Đức Huy
: 389 Nguyễn Lương Bằng, Ấp Trường Đức , Xã Trường Đông, Thị Xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
: 0319011260
: Trần Thị Cẩm Thu
: 339/24 Kênh Tân Hóa, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319011278
: Nguyễn Thanh Thảo
: 1135/25/5 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319011503
: Nguyễn Đức Tâm
: 162/15/17 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam