0101883640 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Và Thương Mại
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Và Thương Mại | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRADE & URBAN DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TUDI.,JSC |
| Mã số thuế | 0101883640 |
| Địa chỉ |
Tầng 24, Tòa Nhà Center Building, Số 01 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Đình Hưng |
| Điện thoại | 0246 326 677 |
| Ngày hoạt động | 07/03/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến thế điện, lắp đặt đường điện chiếu sáng, trang trí nội, ngoại thất. - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến nông, lâm sản và thực phẩm, đồ gỗ dân dụng và công nghiệp, quặng phục vụ luyện gang thép |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, thiết bị, bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông. |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép; |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa các phương tiện vận tải thủy; |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến thế điện, lắp đặt đường điện chiếu sáng, trang trí nội, ngoại thất. - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: chế tạo, lắp ráp máy móc, thiết bị điện, điện tử; |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thiết bị trong ngành công nghiệp, thủy lợi, dân dụng, giao thông và chuyên ngành cấp thoát nước; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, hồ, kênh, rạch, cảng sông và cảng biển, phun cát san lấp tôn tạo mặt bằng; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than, nhiên liệu, chất đốt, vận tải bốc xếp; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, thiết bị, bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Kinh doanh hàng miễn thuế |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Gửi hàng Giao nhận hàng hóa Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đương biển và đường hàng không Hoạt động bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa Dịch vụ logistics |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cho thuê trụ sở, văn phòng, nhà ở, khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường), hàng hóa tiêu dùng, trung tâm thương mại; Đầu tư kinh doanh phát triển nhà; Kinh doanh bất động sản; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ hoạt động tư vấn pháp luật về bất động sản) - Dịch vụ quản lý bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát kỹ thuật xây dựng, quản lý dự án các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng nhóm B, C và các dịch vụ tư vấn xây dựng khác ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành và các dịch vụ khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu các hàng hóa, thiết bị, vật tư, vật liệu xây dựng, nông, lâm sản, thực phẩm; Kiểm định hàng hóa Dịch vụ tạm nhập tái xuất và quá cảnh Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở Chi tiết: Đầu tư phát triển giáo dục đào tạo các cấp phổ thông |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông Chi tiết: Đầu tư phát triển giáo dục đào tạo các cấp phổ thông |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đầu tư phát triển giáo dục đào tạo cao đẳng |
| 8541 | Đào tạo đại học Chi tiết: Đầu tư phát triển giáo dục đào tạo đại học. |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời: Sân golf, sân tennis, sân bóng đá |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ thể thao chuyên nghiêp. |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |