0101936010 - Công Ty Cổ Phần Phong Châu
Công Ty Cổ Phần Phong Châu | |
---|---|
Tên quốc tế | PHONG CHAU JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHONG CHAU.,JSC |
Mã số thuế | 0101936010 |
Địa chỉ |
Số 514/22/8 Đường Trần Cung, Phường Xuân Đỉnh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Văn Đoàn |
Ngày hoạt động | 18/04/2006 |
Quản lý bởi | Tây Tựu - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp và xây dựng mặt bằng hạ tầng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, nông nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện - Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông, phát thanh, truyền hình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Máy khai khoáng, máy xây dựng, máy công cụ, máy thiết bị văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;; - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đầu tư, lập dự án, quản lý dự án ((không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán); - Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đầu tư xây dựng: lập và thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án đầu tư xây dựng; thẩm tra thiết kế, tổng dự toán, dự toán công trình (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề cho phép); - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng (nhà ở và công trình công cộng); Thiết kế kiến trúc công trình công nghiệp (nhà, xưởng sản xuất, công trình phục trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ thuộc); thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết:Thí nghiệm, kiểm định chất lượng công trình, kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế công trình thủy nông - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 500 Kv |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép, không bao gồm hoạt động cung ứng lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện văn hóa, thể thao; |