0102035139 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Lắp Đặt Viễn Thông
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Lắp Đặt Viễn Thông | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION AND MACHINERY INSTALLATION FOR TELECOMMUNICATION CORPORATION |
Tên viết tắt | COMAS., CORP |
Mã số thuế | 0102035139 |
Địa chỉ |
Tầng 13, Tòa Nhà Tasco, Đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Doãn Bình |
Ngày hoạt động | 25/09/2006 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, buôn bán vật liệu xây dựng, tấm bê tông đúc sẵn, cọc bê tông, hệ thống cấu kiện thép. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán, lắp đặt, sửa chữa bảng điện, tủ điện cao thế, trung thế, hạ thế; |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết:- Buôn bán, lắp đặt hệ thống chống sét; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công, xây lắp các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, kỹ thuật hạ tầng đô thị, điện tử viễn thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các hệ thống thiết bị báo cháy, phòng cháy, chữa cháy tự động; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Sản xuất, buôn bán, lắp đặt, sửa chữa thiết bị điều hoà không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống điện nước điện lạnh công nghiệp và dân dụng, hê thống thông hơi, thông gió Chi tiết: Thi công lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống điện nước điện lạnh công nghiệp và dân dụng, hê thống thông hơi, thông gió |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị tự động hoá, thiết bị viễn thông và điều khiển; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách và vận tải hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý vận tải và các hoạt động kho vận, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay - Dịch vụ làm thủ tục visa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác ( Chỉ hoạt động ngành nghề này khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các sản phẩm dịch vụ viễn thông, Internet; Đại lý cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử và các dịch vụ giá trị gia tăng khác cho người dùng Internet; Thuê bao di động và thuê bao điện thoại cố định; Đại lý cung cấp các dịch vụ nội dung số; Dịch vụ lưu trữ, xử lý và khai thác cơ sở dữ liệu; Quảng cáo trực tuyến, giải trí, đào tạo trực tuyến, trờ chơi trực tuyến và các dịch vụ trực tuyến khác trên mạng Internet, mạng điện thoại di động và điện thoại cố định; Đại lý cung cấp dịch vụ thoại và xây dựng cơ sở hạ tầng trên nền Internet , trên mạng di động và trên mạng cố định; Dịch vụ truyền số liệu, Dịch vụ hội nghị truyền hình, dịch vụ thuê kênh riêng; Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, số thuê bao viễn thông |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin công trình xây dựng; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư, chế tạo, sản xuất, xây lắp, vận hành khai thác, duy trì, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê nhà, cột ăng ten và thiết bị phục vụ hạ tầng viễn thông; - Đầu tư kinh doanh các dự án khu đô thị, nhà ở, khu công nghiệp, khu chế xuất, siêu thị, chợ, khu triển lãm; - Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hòan thiện loại công trình công nghiệp, dân dụng; - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình công nghiệp, thiết kế công trình dân dụng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ kỹ thuật đo kiểm chất lượng thiết bị mạng và chất lượng dịch vụ viễn thông, tin học; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế cấp điện, hệ thống chống sét: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới thương mại ( không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghiệp phòng cháy và chữa cháy - Tư vấn chuyển giao công nghiệp phòng cháy và chữa cháy |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Dịch vụ giới thiệu việc làm, cung ứng lao động trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừa các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ đào tạo trong lĩnh vực viễn thông, tin học (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị viễn thông |