0102058295 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Eposi
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Eposi | |
---|---|
Tên quốc tế | EPOSI TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EPOSI., JSC |
Mã số thuế | 0102058295 |
Địa chỉ | Số 70 Ngõ 12 Phố Đào Tấn , Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 70 Ngõ 12 Phố Đào Tấn, Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tiến Dũng |
Điện thoại | 0945 668 668 |
Ngày hoạt động | 18/10/2006 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất phần mềm ứng dụng trò chơi (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Đại lý, mua, bán các loại xe, máy, thiết bị phục vụ xây dựng dân dụng và xây dựng công nghiệp; - Đại lý, mua, bán các loại vật tư thiết bị ngành điện, điện tử, tin học; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ loại cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Đại lý mua bán lương thực, thực phẩm. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian; - Tư vấn, thiết kế: + Tư vấn, quản lý dự án, các công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) + Tư vấn, lập hồ sơ mời thầu, xét thầu các công trình xây dựng (không bao gồm xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng); + Thiết kế công trình cấp thoát nước; + Thiết kế công trình thuỷ lợi; + Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp); + Thiết kế điện công trình công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ); + Thiết kế điện công trình dân dụng; + Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; + Thiết kế công trình giao thông, cầu, hầm; + Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình văn hoá, hạ tầng kỹ thuật đô thị; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Dịch vụ giới thiệu việc làm (Không bao gồm cung ứng, môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động đi nước ngoài; không bao gồm cho thuê lại lao đông) (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke,vũ trường, quán bar); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch điện tử (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8510 | Giáo dục mầm non (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8520 | Giáo dục tiểu học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8541 | Đào tạo đại học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Chỉ hoạt động giáo dục, đào tạo sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |