0102108891 - Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM ROYAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VINA RAL.,JSC |
| Mã số thuế | 0102108891 |
| Địa chỉ | Cụm 3, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Cụm 3, Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Sỹ Nguyên |
| Ngày hoạt động | 12/12/2006 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất vật phẩm tương tự bằng nguyên liệu dệt; |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí; - Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ (bao gồm cả sản xuất đồ giả - Sản xuất tranh trang trí; - Sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc; |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ từ thủy tinh (gương soi, tủ trưng bày, đèn trang trí); |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất đồ gốm, sứ mỹ nghệ, đồ gốm sứ giả cổ; |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao (đắp tượng, tấm trang trí); |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất đồ đá mỹ nghệ (tượng đá, chậu cảnh); |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ đồng mỹ nghệ (Chuông, chiêng, khánh, đỉnh); |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất đồ trang sức và các vật phẩm có liên quan; |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Phục hồi di tích bằng gỗ; - Phục chế di sản, di tích, di vật; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Chế biến, mua bán nông lâm sản (Trừ lâm sản nhà nước cấm). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị ngành công nghiệp và phụ tùng thay thế; |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh cổ vật được phép kinh doanh; - Kinh doanh đồ cổ được phép lưu hành; |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý kinh doanh; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng, tư vấn quản lý dự án (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hoá; |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu, phân tích thị trường; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Uỷ thác mua bán hàng hoá; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |