0102204764 - Công Ty TNHH Kisco (Việt Nam)
Công Ty TNHH Kisco (Việt Nam) | |
---|---|
Tên quốc tế | KISCO (VIETNAM) LTD |
Mã số thuế | 0102204764 |
Địa chỉ |
Phòngcp1.07.02B,Tầng07,Tháp01,Tòanhàcapital Place,29Liễugiai, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nakayama Tomohiro |
Điện thoại | 0243 772 540 |
Ngày hoạt động | 26/03/2007 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuât khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thiết bị nội ngoại thất; đồ dùng cá nhân và gia đình |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị nội ngoại thất; đồ dùng cá nhân và gia đình |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, bưu chính viễn thông |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất linh kiện, thiết bị điện lạnh |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất linh kiện, thiết bị điện |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị văn phòng |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành xây dựng, công nghiệp và phụ tùng thay thế |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành giao thông, thiết bị khoa học kỹ thuật và phụ tùng thay thế |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn), các mặt hàng không thuộc danh mục không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ), các mặt hàng không thuộc danh mục không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phát triển phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp lý và tư vấn tài chính) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuât khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |