0102314220 - Công Ty TNHH Ericsson Việt Nam
Công Ty TNHH Ericsson Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | ERICSSON VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ERICSSON VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0102314220 |
Địa chỉ |
Tầng 26, Tháp 2, Capital Place, Khu Văn Phòng - Số 29 Liễu G, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Rita Mokbel |
Ngày hoạt động | 29/06/2007 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật và giải pháp liên quan đến trang thiết bị và mạng viễn thông; - Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực viễn thông, bao gồm: + Dịch vụ hỗ trợ khai thác và quản lý mạng cho các công ty cung ứng dịch vụ viễn thông (không trực tiếp cung cấp dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng) + Khảo sát và chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt, thi công, vận hành chạy thử và tích hợp hệ thống mạng viễn thông, các dịch vụ marketing cho sản phẩm của Công ty, dịch vụ trước bán hàng (không bao gồm dịch vụ quảng cáo); dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng (bảo dưỡng, thay thế, nâng cấp, bảo trì, tu sửa đối với các sản phẩm do Ericsson cung cấp) + Hướng dẫn, hỗ trợ, tư vấn kỹ thuật để vận hành các thiết bị liên quan cho khách hàng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị viễn thông (CPC 884, 885) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng mạng lưới viễn thông, thông tin liên lạc và công trình, cấu trúc có liên quan (Thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng - CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Hoạt động phá dỡ, tháo dỡ (Các công tác thi công khác - CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Hoạt động chuẩn bị mặt bằng, không bao gồm hoạt động dò mìn, nổ mìn (Các công tác thi công khác - CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, thiết bị viễn thông (Công tác lắp dựng và lắp đặt - CPC 514, 516) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa, theo quy định của pháp luật (CPC 622) (Nhà đầu tư nước ngoài, Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP của Chính phủ Quy định chi tiết Luật Thương mại và Luật Quản lý ngoại thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Thực hiện quyền bán buôn, bán lẻ không gắn với thành lập cơ sở bán lẻ cho các khách hàng sử dụng dịch vụ do Công ty cung cấp đối với các mặt hàng: thiết bị, linh kiện, phụ kiện viễn thông; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, quyền bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật – CPC622. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền bán buôn, bán lẻ không gắn với thành lập cơ sở bán lẻ cho các khách hàng sử dụng dịch vụ do Công ty cung cấp đối với các mặt hàng: thiết bị, linh kiện, phụ kiện viễn thông; |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không gắn với thành lập cơ sở bán lẻ) đối với các thiết bị, linh kiện, phụ kiện viễn thông (CPC 632) (Nhà đầu tư nước ngoài, Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP của Chính phủ Quy định chi tiết Luật Thương mại và Luật Quản lý ngoại thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất và cung cấp dịch vụ phần mềm; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ máy tính và các dịch vụ liên quan (CPC 841 - 845, 849) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật và giải pháp liên quan đến trang thiết bị và mạng viễn thông; - Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực viễn thông, bao gồm: + Dịch vụ hỗ trợ khai thác và quản lý mạng cho các công ty cung ứng dịch vụ viễn thông (không trực tiếp cung cấp dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng) + Khảo sát và chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt, thi công, vận hành chạy thử và tích hợp hệ thống mạng viễn thông, các dịch vụ marketing cho sản phẩm của Công ty, dịch vụ trước bán hàng (không bao gồm dịch vụ quảng cáo); dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng (bảo dưỡng, thay thế, nâng cấp, bảo trì, tu sửa đối với các sản phẩm do Ericsson cung cấp) + Hướng dẫn, hỗ trợ, tư vấn kỹ thuật để vận hành các thiết bị liên quan cho khách hàng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các thiết bị, linh kiện, phụ kiện viễn thông |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính (CPC 845, 886) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị viễn thông, liên lạc (CPC 886) |