0102322824 - Công Ty Cổ Phần Zinca Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Zinca Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | ZINCA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ZINCA VN., JSC |
Mã số thuế | 0102322824 |
Địa chỉ |
Tầng 20 Viwaseen Tower, 48 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Xuân Bình |
Điện thoại | 0438 685 824 |
Ngày hoạt động | 01/06/2009 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: buôn bán vật liệu xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ kim khí; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, phòng cháy chữa cháy; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp ráp máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, phòng cháy chữa cháy; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, giao thông vận tải, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, phòng cháy chữa cháy; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán các mặt hàng cơ kim khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: buôn bán vật liệu xây dựng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới, quảng cáo bất động sản (không bao gồm dịch vụ tư vấn về giá đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn xây dựng Dịch vụ tư vấn đấu thầu, tổng thầu các công trình; (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình và xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong xây dựng); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội ngoại thất công trình (không bao gồm dịch vụ thiết kế nội, ngoại thất công trình); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |