0102331829 - Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Đại Cơ Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Đại Cơ Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | DAICO VIET NAM ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DVE., JSC |
Mã số thuế | 0102331829 |
Địa chỉ |
Tầng 9, Tòa Nhà Đa Năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Đăng Dũng |
Ngày hoạt động | 01/08/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại máy móc, thiết bị gia công cơ khí; Sản xuất, lắp ráp, gia công máy hàn, máy tiện, máy phay, máy bào, xe nâng - hạ, cần cẩu, cẩu trục, xe kéo, rơ moóc chuyên dụng; Sản xuất thiết bị điều hoà không khí trang thiết bị nhà bếp, thiết bị vệ sinh, trang thiết bị nội thất, sắt, thép, kim loại màu và vật liệu xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại máy móc, thiết bị gia công cơ khí; Sản xuất, lắp ráp, gia công máy hàn, máy tiện, máy phay, máy bào, xe nâng - hạ, cần cẩu, cẩu trục, xe kéo, rơ moóc chuyên dụng; Sản xuất thiết bị điều hoà không khí trang thiết bị nhà bếp, thiết bị vệ sinh, trang thiết bị nội thất, sắt, thép, kim loại màu và vật liệu xây dựng; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp; |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô và các linh phụ kiện phụ trợ (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy và các linh phụ kiện phụ trợ (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh máy xây dựng; Kinh doanh phương tiện phòng cháy, chữa cháy; Mua bán các loại máy móc, thiết bị gia công cơ khí; Mua bán máy hàn, máy tiện, máy phay, máy bào, xe nâng - hạ, cần cẩu, cẩu trục, xe kéo, rơ moóc chuyên dụng; Mua bán thiết bị điều hoà không khí trang thiết bị nhà bếp, thiết bị vệ sinh, trang thiết bị nội thất, sắt, thép, kim loại màu và vật liệu xây dựng; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử (Nghị định 52/2013/NĐ-CP) (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Dịch vụ viễn thông cơ bản gồm: Dịch vụ thoại, dịch vụ fax, dịch vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền hình ảnh, dịch vụ nhắn tin, dịch vụ hội nghị truyền hình, dịch vụ kênh thuê riêng, dịch vụ kết nối internet (chỉ hoạt động sau khi có giấy phép do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp); Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng; Đại lý dịch vụ viễn thông; Dịch vụ trò chơi trực tuyến (theo quy định của pháp luật); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn thi công lắp đặt hệ thống các đường dây và trạm điện đến 35KV; Tư vấn, thi công lắp đặt hệ thống cơ khí, điều hoà không khí, thông gió, trang thiết bị nội, ngoại thất công trình xây dựng, các công trình nhà dân dụng và nhà công nghiệp: |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế (Điều 31 – Luật du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ hoạt động họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |