0102630748 - Công Ty Cổ Phần Nam Minh
| Công Ty Cổ Phần Nam Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM MINH JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0102630748 |
| Địa chỉ |
Ngõ 558 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Mạnh Hiếu |
| Điện thoại | 0243 872 558 |
| Ngày hoạt động | 23/01/2008 |
| Quản lý bởi | Việt Hưng - Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Nuôi, trồng nông, lâm, thuỷ hải sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến, mua bán hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thuỷ hải sản; |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc phục vụ ngành nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ ô tô, xe máy và các phương tiện vận tải khác; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (không bao gồm tư vấn giá đất); |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp; |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành trong nước và quốc tế; |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ thể thao; |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, |