0102681453 - Công Ty Cổ Phần Vabis Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Vabis Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | VABIS HANOI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VABIS HANOI., JSC |
Mã số thuế | 0102681453 |
Địa chỉ | Biệt Thự 10, Số 10 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Biệt Thự 10, Số 10 Đặng Thai Mai, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Tuấn |
Ngày hoạt động | 13/03/2008 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch tổng thể, chi tiết khu đô thị; - Thiết kế cơ điện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện. Lắp đặt thiết bị công trình xây dựng cấp 4 đối với công trình dân dụng, công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch tổng thể, chi tiết khu đô thị; - Thiết kế cơ điện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện. Lắp đặt thiết bị công trình xây dựng cấp 4 đối với công trình dân dụng, công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |