0102709370-001 - Nhà Máy Bê Tông Amaccao – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Avia
Nhà Máy Bê Tông Amaccao - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Avia | |
---|---|
Mã số thuế | 0102709370-001 |
Địa chỉ | Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thôn Viên Nội, Xã Phúc Thịnh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Cường |
Ngày hoạt động | 22/10/2008 |
Quản lý bởi | Đội thuế huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trông thủy sản |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến và mua bán khoáng sản, quặng kim loại (Trừ loại khoáng sản nhà nước cấm) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: - Kinh doanh, chế biến gỗ; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, buôn bán bao bì nhựa, bao bì các tông; |
1811 | In ấn Chi tiết:- tem, nhãn ngành bia, rượu, nước giải khát (chỉ in ấn khi được sự đồng ý của chủ sở hữu) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, buôn bán phân bón hóa học, phân sinh hóa hữu cơ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống,…; - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất các sản phẩm vữa dung trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; - Sản xuất vật liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như: Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ; - Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, buôn bán các thiết bị cơ khí chính xác, kết cấu thép, các thiết bị chịu áp lực, máy xây dựng, máy phát điện, máy cơ khí, xe ô tô các loại |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối mọt công trình ( không bao gồm biện pháp xông hơi, khử trùng ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến chè, đường, cà phê, cao su, các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản (trừ loại nông sản nhà nước cấm), các loại cây, dây, hạt, quả, củ, hoa nghiền thành bột và trưng cất tinh dầu |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Sản xuất và mua bán cồn, rượu, bia, nước giải khát các loại (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị máy móc, nguyên vật liệu, hương liệu ngành sản xuất rượu, bia, nước giải khát. - Buôn bán máy móc, thiết bị ngành: xây dựng, cơ khí, thiết bị điện, điện tử - Bán buôn máy công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:- Mua bán, sang chiết nạp gas, nhiên liệu lỏng, khí hóa lỏng - Đại lý bán lẻ xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vỏ chai |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh bách hóa, siêu thị |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện,bưu phẩm, quà tặng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại - Tư vấn thẩm định, tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình ) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách sạn du lịch. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây xanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp |