0102714677 - Công Ty Cổ Phần Thiết Kế, Đầu Tư Và Xây Dựng Thăng Long
| Công Ty Cổ Phần Thiết Kế, Đầu Tư Và Xây Dựng Thăng Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANG LONG DESIGN , INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THANGLONG DIC.,JSC |
| Mã số thuế | 0102714677 |
| Địa chỉ |
Số 4, Ngõ 81 Đường Thượng Cát, Phường Thượng Cát, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Song Tùng |
| Điện thoại | 0242 212 470 |
| Ngày hoạt động | 11/04/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp đến 110KV; ( đối với ngành nghề có điều kiện. doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn chi tiết: Dịch vụ in ấn |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Kinh doanh, gia công, lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa kết cấu công trình khung thép chịu lực; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp đến 110KV; ( đối với ngành nghề có điều kiện. doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
| 4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ các loại công trình; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng thi công xây dựng. San lấp mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Kinh doanh sắt thép, vật tư kim khí, kim loại đen, kim loại màu, các sản phẩm từ inox, khung nhôm, cửa kính; Kinh doanh các loại thép, thép xây dựng, thép chế tạo và sắt thép phế liệu (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm thiết bị vệ sinh, các loại gạch, ngói. buôn bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt trong thi công trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận chuyển hàng hoá bằng ôtô theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường ) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Không bao gồm tư vấn giá nhà, đất); Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng loại: Cầu đường; - Thiết kế công trình đường bộ - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp; -Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế công trình cầu đường bộ; - Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (Hạng 2): Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư của dự án đầu tư xây dựng công trình; Đánh giá hiệu quả của dự án đầu tư xây dựng công trình; Xác định định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng công trình; Lập, thẩm tra dự toán công trình; Lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Thanh toán, quyết toán vốn đầu tư của dự án đầu tư xây dựng công trình; -Thẩm tra hồ sơ thiết kế; Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lập dự án; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng chuyên ngành xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Đo lường, kiểm định chất lượng công trình, và vật liệu xây dựng theo quy chuẩn và tiêu chuẩn chất lượng; Thí nghiệm, đánh giá hiện trạng, kiểm tra nền móng công trình và xác minh nguyên nhân sự cố các công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy và chữa cháy Tư vấn thẩm định hệ thống phòng cháy và chữa cháy Tư vấn giám sát hệ thống phòng cháy và chữa cháy Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật hệ thống phòng cháy và chữa cháy ( đối với ngành nghề có điều kiện. doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
| 7310 | Quảng cáo ( trừ loại nhà nước cấm ) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Trừ hoạt động đấu giá) |