0102744230-002 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Nước Và Môi Trường Etm Chi Nhánh Hồ Chí Minh
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Nước Và Môi Trường Etm Chi Nhánh Hồ Chí Minh | |
---|---|
Tên viết tắt | ETM CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Mã số thuế | 0102744230-002 |
Địa chỉ |
Số 53/26 Đường Số 3, Phường Thông Tây Hội, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Thị Bích Thuận |
Điện thoại | 0283 620 810 |
Ngày hoạt động | 24/10/2017 |
Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xử lý nước thải công nghiệp và khí thải; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán buôn xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (Cấp theo chứng chỉ hành nghề do doanh nghiệp đăng ký số GS1-281-01023 , ngày 16/12/2011, do xây dựng tỉnh Bắc Cạn cấp cho ông/ bà Nguyễn Hồng Điệp có số chứng minh nhân dân 013314157); - Thiết kế công trình cấp thoát nước (Cấp theo chứng chỉ hành nghề do doanh nghiệp đăng ký số KS-280-01822, do Sở xây dựng Thái Nguyên cấp ngày 8/11/2012 cho ông Nguyễn Thanh Tân); - Dịch vụ tư vấn công trình cấp thoát nước (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này và không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính);+ Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xử lý nước thải, xử lý nước cấp và xử lý khí thải. + Tư vấn các thủ tục hồ sơ môi trường như lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án. Quan trắc môi trường…, Phân tích môi trường ( Chỉ hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ); |