0102886901 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phần Mềm Và Nội Dung Số Osp
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phần Mềm Và Nội Dung Số Osp | |
---|---|
Tên quốc tế | OSP SOFTWARE AND DIGITAL CONTENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | OSP., JSC |
Mã số thuế | 0102886901 |
Địa chỉ |
Tầng 4, Tòa Nhà The Garden Hill, Số 99 Phố Trần Bình, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quang Dũng |
Điện thoại | 0242 210 270 |
Ngày hoạt động | 22/08/2008 |
Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, sửa đổi bổ sung bởi Khoản 2 Điều 75 Luật Đầu Tư 2020) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch Bất động sản (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật về bất động sản) (Điều 62, 69, 74, 75 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014) |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ủy thác mua bán hàng hóa; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |