0102910696 - Công Ty TNHH Cci
Công Ty TNHH Cci | |
---|---|
Mã số thuế | 0102910696 |
Địa chỉ |
Số 3, Ngách 1, Ngõ 2 Đại Từ, Phường Hoàng Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Quang |
Ngày hoạt động | 15/09/2008 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát trắc địa công trình; - Dịch vụ đo, vẽ bản đồ địa chính, đo độ nghiêng, độ lún, độ dịch chuyển và vị trí công trình; - Đánh giá nguyên nhân sự cố và giải pháp xử lý công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cầu đường, công trình kỹ thuật hạ tầng; - Lập báo cáo, dịch vụ thẩm dịnh, thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Xây dựng các công trình làm bằng kết cấu thép; - Tư vấn đầu tư xây dựng, xây dựng cải tạo, nâng cấp, sửa chữa các công trình công viên, vườn hoa; - Tư vấn đấu thầu và tổng thầu các dự án, các hợp đồng thi công xây dựng, lắp đặt, cung cấp vật tư, thiết bị, dây chuyển sản xuất; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Kiểm tra và chứng nhận đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế công trình cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; - Thiết kế cơ - điện các công trình công nghiệp dân dụng; - Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Trang trí nội ngoại thất công trình; - Quy hoạch đô thị, khu công nghiệp, tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây bóng mát |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch các loại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép xây dựng các loại (thép cây, thép cuộn, thép tấm, các loại thép định hình cán nóng và cán nguội, thép, sắt vụn) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất vật liệu, trang thiết bị làm vườn; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Xử lý nền móng; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (trừ đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Đại lý xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn vật liệu, trang thiết bị làm vườn; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và trang thiết bị cơ khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: xi măng, đá cát loại, gạch các loại, cát vàng, cát đen, thép xây dựng các loại (thép cây, thép cuộn, thép tấm, các loại thép định hình cán nóng và cán nguội, thép, sắt vụn) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Định giá bất động sản; - Môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát trắc địa công trình; - Dịch vụ đo, vẽ bản đồ địa chính, đo độ nghiêng, độ lún, độ dịch chuyển và vị trí công trình; - Đánh giá nguyên nhân sự cố và giải pháp xử lý công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cầu đường, công trình kỹ thuật hạ tầng; - Lập báo cáo, dịch vụ thẩm dịnh, thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Xây dựng các công trình làm bằng kết cấu thép; - Tư vấn đầu tư xây dựng, xây dựng cải tạo, nâng cấp, sửa chữa các công trình công viên, vườn hoa; - Tư vấn đấu thầu và tổng thầu các dự án, các hợp đồng thi công xây dựng, lắp đặt, cung cấp vật tư, thiết bị, dây chuyển sản xuất; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Kiểm tra và chứng nhận đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế công trình cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; - Thiết kế cơ - điện các công trình công nghiệp dân dụng; - Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Trang trí nội ngoại thất công trình; - Quy hoạch đô thị, khu công nghiệp, tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |