0102952167 - Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Môi Trường 9 – Urenco 9
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Môi Trường 9 - Urenco 9 | |
---|---|
Tên quốc tế | URENCO 9 - ENVIRONMENT INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | URENCO 9.,JSC |
Mã số thuế | 0102952167 |
Địa chỉ |
Số 179 Đường La Thành, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Ngọc Kiên |
Điện thoại | 0243 511 553 |
Ngày hoạt động | 24/09/2008 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế phương tiện giao thông đường bộ Thiết kế mới, thiết kế cải tạo, chế tạo sản phẩm cơ khí, thiết bị chuyên dùng cho ngành môi trường đô thị và công nghiệp ( không bao gồm thiết kế công trình) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hàng hóa từ nguồn gốc phế thải , tái chế, tái sử dụng phế thải. Sản xuất, gia công, đóng mới sản phẩm cơ khí và các sản phẩm ngành công nghiệp môi trường. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Thi công lắp đặt, quản lý, duy trì, sửa chữa và cải tạo công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, cấp nước, thoát nước, hè đường, chiếu sáng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng Lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, môi trường và công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe máy, thiết bị chuyên dùng ngành môi trường đô thị và công nghiệp, ô tô và các phương tiện vận tải khác. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, độn cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán uôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu thô - bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa. Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm hàng hóa từ nguồn gốc phế thải, tái chế, tái sử dụng phế thải. Kinh doanh sản phẩm cơ khí và các sản phẩm ngành công nghiệp môi trường. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt để đưa đón công nhân, học sinh theo lịch trình, giờ cố định, các điểm đỗ cố định để đón, trả khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách , động vật hoặc hàng hóa bằng đường bộ - hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa - hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy - Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Khai thác điểm đỗ xe ( trừ kinh doanh bất động sản) Dịch vụ làm sạch thiết bị chuyên dùng và phương tiện vận tải |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng công trình dân dụng, đô thị và công nghiệp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế phương tiện giao thông đường bộ Thiết kế mới, thiết kế cải tạo, chế tạo sản phẩm cơ khí, thiết bị chuyên dùng cho ngành môi trường đô thị và công nghiệp ( không bao gồm thiết kế công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu phát triển và chuyển giao công nghệ ngành môi trường đô thị và công nghiệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc , thiết bị nông nghiệp, lâm nghiệp - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tinh) - Mô tô, xe lưu động, cắm trại - cho thuê container |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh làm đẹp nhà cửa, công trình công cộng, cải tạo môi trường sinh thái |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |