0103141556 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vinare.
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vinare. | |
---|---|
Tên quốc tế | VINARE. INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINARE-INVEST., JSC |
Mã số thuế | 0103141556 |
Địa chỉ |
Tòa Nhà 141 Đường Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Anh Đức |
Điện thoại | 0243 941 233 |
Ngày hoạt động | 25/12/2008 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni, các chất sơn, ma tít |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ô tô |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các phụ tùng ô tô |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Tư vấn, xây lắp các công trình điện lực (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Tư vấn, xây lắp các công trình viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Đầu tư xây dựng các công trình đô thị |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống các thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bưu chính viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; - Dịch vụ môi giới thương mại. (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Buôn bán lương thực trong cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm trong cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc trong cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán đồ dùng, thiết bị văn phòng, gia đình trong cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán sơn, véc ni, các chất sơn, ma tít - Buôn bán hệ thống các thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bưu chính viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) - Mua bán vật liệu xây dựng, vật tư, máy móc thiết bị xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán khoáng sản (Trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Khai thác các dịch vụ bãi đỗ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, dịch vụ du lịch sinh thái (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm công nghệ tin học viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn các công trình viễn thông, điện lực (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu chuyển giao phần mềm công nghệ tin học viễn thông |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện (không bao gồm tổ chức họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. - Khai thác các dịch vụ phục vụ khu đô thị, khu công nghiệp và các công trình công cộng. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ sinh hoạt giải trí: nhảy dù, đua thuyền, thể dục – thể thao trên bờ và dưới nước - Dịch vụ vui chơi, giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |