0103363710 - Công Ty TNHH Giải Trí Truyền Thông & Tổ Chức Biểu Diễn Nghệ Thuật Artistpro
| Công Ty TNHH Giải Trí Truyền Thông & Tổ Chức Biểu Diễn Nghệ Thuật Artistpro | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ARTISTPRO ORGANIZE ARTISTIC PERFORMANCES & ENTERTAINMENT MEDIA COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ARTISTPRO ARTISTIC CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0103363710 |
| Địa chỉ |
Số 7, Ngách 291/49 Phố Khương Trung, Phường Khương Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Minh Trí |
| Điện thoại | 0994 694 888 |
| Ngày hoạt động | 20/02/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ in phun bạt khổ lớn, tờ rơi, tờ gấp, catalogue, kỷ yếu, danh thiếp, áo, cờ, mũ, băng rôn; Dịch vụ cắt giấy Decal, trang trí phông, bạt truyền thống, bảo tàng, gian hàng hội chợ, hội nghị, hội thảo; Dịch vụ quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất, mua bán đồ nội thất văn phòng và gia đình; Gia công, sản xuất sắt thép mỹ thuật, đóng trần nhựa; Gia công, sản xuất tủ, cửa, vách ngăn nhôm kính; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, tổ chức, hoàn thiện gian hàng hội chợ, cửa hàng, trung tâm giới thiệu, trưng bày sản phẩm; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, lắp đặt máy móc, trang thiết bị vật tư phục vụ hoạt động in, quảng cáo; Kinh doanh giấy,bìa, nhựa và các sản phẩm từ giấy, nhựa, bìa, bao bì, decal; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình Hoạt động sản xuất phim video (Điều 18 Luật điện ảnh năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2009) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động bán và cho thuê phim (Điều 28 Luật điện ảnh năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2009) Hoạt động in sang, nhân bản phim (Điều 29 Luật điện ảnh năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2009) Hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu phim (Điều 30 điện ảnh năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2009 ) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); Tư vấn bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); Quản lý bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014). (trừ hoạt động đấu giá) |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ in phun bạt khổ lớn, tờ rơi, tờ gấp, catalogue, kỷ yếu, danh thiếp, áo, cờ, mũ, băng rôn; Dịch vụ cắt giấy Decal, trang trí phông, bạt truyền thống, bảo tàng, gian hàng hội chợ, hội nghị, hội thảo; Dịch vụ quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất; Dịch vụ thiết kế logo và xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp; Dịch vụ thiết kế đồ họa ba chiều trên máy vi tính (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Dịch vụ thiết kế Website (không bao gồm thiết kế kiến trúc công trình), dịch vụ đăng ký tên miền và lưu trữ không gian mạng (máy chủ, hosting, domain); Dịch vụ thiết kế mỹ thuật, tạo mẫu, gia công, sản xuất và hoàn thiện các loại biển quảng cáo trên mọi chất liệu và kích cỡ (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Dịch vụ chụp, in, xử lý ảnh bằng kỹ thuật số; |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, chuyển giao công nghệ và cung cấp phần mềm các thiết bị làm biển LED. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện, hội chợ, triển lãm thương mại, giới thiệu, khuếch trương sản phẩm Doanh nghiệp, lễ khai trương, lễ ra mắt, lễ hạ thuỷ (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường và tổ chức họp báo); |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng khung tranh ảnh mỹ thuật; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh( Trừ loại Nhà nước cấm) Dịch vụ thương mại điện tử; |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật ( Trừ loại Nhà nước cấm) (Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí ( Trừ loại Nhà nước cấm) |