0103407083 - Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hóa Chất Hà Thành
| Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hóa Chất Hà Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA THANH CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HA THANH CME CO., LTD |
| Mã số thuế | 0103407083 |
| Địa chỉ |
Xóm 6, Thôn Phương Quế, Xã Hồng Vân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Bá Minh |
| Điện thoại | 0243 661 765 |
| Ngày hoạt động | 27/02/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh các hóa chất phân tích, hóa chất xét nghiệm y tế, hóa chất công nghiệp, hoá chất thực phẩm (Trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất thiết bị nội ngoại thất |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa, bảo hành cho các thiết bị được phân phối bởi công ty (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - thủy điện, cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng xây dựng; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thủy, hải sản (Trừ các loại lâm sản Nhà nước cấm); |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng bông, vải sợi, quần áo, giầy dép, thời trang |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư tiêu hao, trang thiết bị y tế; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các hóa chất phân tích, hóa chất xét nghiệm y tế, hóa chất công nghiệp, hoá chất thực phẩm (Trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm); |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán thiết bị nội ngoại thất |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn luật, thuế, kế toán, kiểm toán) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, tư vấn, đấu giá bất động sản (không bao gồm sàn giao dịch bất động sản và hoạt động tư vấn về giá đất); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn xây dựng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang thiết bị nội, ngoại thất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (mặt hàng Nhà nước cho phép) |