0103973843 - Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Shm
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Shm | |
---|---|
Tên quốc tế | SHM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SHM INDUSTRY .,JSC |
Mã số thuế | 0103973843 |
Địa chỉ |
Số Nhà 104D, Ngõ 536, Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Dũng Minh |
Điện thoại | 0967 993 186 |
Ngày hoạt động | 05/05/2010 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng; - Khai thác quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: - Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu như: Sản xuất máy in và máy đóng sách; Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng; - Sản xuất máy chuyên dụng khác như: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp; Sản xuất máy điều hòa nhiệt độ; Sản xuất máy đóng gói; Sản xuất máy hóa lỏng khí và gas |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu như: Sản xuất máy in và máy đóng sách; Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng; - Sản xuất máy chuyên dụng khác như: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp; Sản xuất máy điều hòa nhiệt độ; Sản xuất máy đóng gói; Sản xuất máy hóa lỏng khí và gas |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác như: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác như: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận tải đường thuỷ nội địa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các thiết bị nâng công nghiệp và dân dụng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |