0104344171 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn – Đầu Tư Xây Dựng Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Đầu Tư Xây Dựng Và Chuyển Giao Công Nghệ Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM TECHNOLOGY TRANSFER AND CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | COINTECH ., JSC |
| Mã số thuế | 0104344171 |
| Địa chỉ |
Số 6 Đặng Xuân Bảng - Bắc Linh Đàm, Phường Định Công, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trường Lâm |
| Ngày hoạt động | 28/12/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Chi tiết: Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong các công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu và đường bộ; Giám sát thi công xây dựng, hoàn thiện và lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập và thẩm tra tổng dự toán, dự toán và quyết toán các công trình xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình: xây dựng dân dụng - công nghiệp - HTKT; Công trình giao thông; Công trình thủy lợi; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Công trình xây dựng giao thông đường bộ; Công trình xây dựng thủy lợi; Thẩm tra bản vẽ công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng; Lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thí nghiệm vật liệu xây dựng và thí nghiệm hiện trương trong hoạt động xây dựng; Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng; Thí nghiệm hiện trường nén tĩnh thử tải các cọc bê tông cốt thép, thí nghiệm hiện trường PIT, siêu âm, PDA và đo điện trở đất; Quan trắc biến dạng, quan trắc lún và đo nghiêng công trình xây dựng; Tư vấn, lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn xây dựng; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Tư vấn giám sát xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn thiết kế - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Xây gạch và đặt đá, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán buôn Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Đại lý Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khác nội tỉnh, liên tỉnh; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong các công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu và đường bộ; Giám sát thi công xây dựng, hoàn thiện và lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập và thẩm tra tổng dự toán, dự toán và quyết toán các công trình xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình: xây dựng dân dụng - công nghiệp - HTKT; Công trình giao thông; Công trình thủy lợi; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Công trình xây dựng giao thông đường bộ; Công trình xây dựng thủy lợi; Thẩm tra bản vẽ công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng; Lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thí nghiệm vật liệu xây dựng và thí nghiệm hiện trương trong hoạt động xây dựng; Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng; Thí nghiệm hiện trường nén tĩnh thử tải các cọc bê tông cốt thép, thí nghiệm hiện trường PIT, siêu âm, PDA và đo điện trở đất; Quan trắc biến dạng, quan trắc lún và đo nghiêng công trình xây dựng; Tư vấn, lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn xây dựng; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Tư vấn giám sát xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn thiết kế - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường, đánh giá tác động môi trường; Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng; - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8541 | Đào tạo đại học |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |