Mã số thuế 0104348289-001 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 21:37, ngày 03/08/2025.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở). |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 |
Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở). |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở). |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản , thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) . |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thới An
Công Ty TNHH Du Lịch Kỳ Nghỉ Vàng
Mã số thuế: 0310279231
Người đại diện: Nguyễn Văn Dương
Địa chỉ: 121/9/4 Đường Thới An 32, Khu Phố 2, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Khách Sạn Vạn Kim Thành Robinson
Mã số thuế: 0310384028
Người đại diện: Nguyễn Quốc Hùng
Địa chỉ: 4-5 B3, Khu Biệt Thự, Hà Huy Giáp, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Lộc Phát Ddt Travel
Mã số thuế: 0310447285
Người đại diện: Nguyễn Minh Đức
Địa chỉ: 536A Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quảng Cáo Và Du Lịch Ngày Mới
Mã số thuế: 0310744922
Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trang
Địa chỉ: 44/4B Đường Ta32 Khu Phố 3, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Khách Sạn Đại Phú
Mã số thuế: 0310758611
Người đại diện: Phạm Văn Trường
Địa chỉ: 662/11 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Tin Học Ei
Mã số thuế: 0301358247
Người đại diện: Đặng Văn Hải
Địa chỉ: 139B Lê Quang Định, Phường Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hiệp Hưng
Mã số thuế: 0301354080
Người đại diện: Huỳnh Văn Cáo
Địa chỉ: 60/38 Nguyễn Văn Cự, Khu Phố 5, Phường Tân Tạo, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vimeco
Mã số thuế: 0102909676
Người đại diện: Nguyễn Hải Lưu
Địa chỉ: Số 138 Ngõ 43 Cổ Nhuế, Phường Đông Ngạc, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Liên Minh
Mã số thuế: 0301353471
Người đại diện: Tran Hoang Phung
Địa chỉ: 90/1 Yên Thế, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Lợi
Mã số thuế: 0301352936
Người đại diện: Lai Thị Hoàng Phương
Địa chỉ: 142 Lý Chiêu Hoàng, Phường Bình Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Vận Tải Liên Thịnh Mã số thuế: 0310436300
Người đại diện: Võ Hoàng Sơn
Địa chỉ: 1000 Kha Vạn Cân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Dệt May Ledatex Mã số thuế: 0601288128
Người đại diện: Lê Xuân Đạo
Địa chỉ: Số 264 Đường Mỹ Xá, Phường Thành Nam, Ninh Bình, Việt Nam
Ủy Ban Nhân Dân Phường Quy Nhơn Đông Mã số thuế: 4101660225
Người đại diện: Trần Việt Quang
Địa chỉ: Thôn Hội Tân, Xã Nhơn Hội, Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Công Ty TNHH Gỗ Công Nghiệp Tiền Tiến Mã số thuế: 3702928080
Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngà
Địa chỉ: Thửa Đất Số 717, Tờ Bản Đồ Số 11, Khu Phố 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thực Phẩm Việt Nguyễn Mã số thuế: 0319002805
Người đại diện: Nguyễn Hồng Nhật
Địa chỉ: 1287 Lê Đức Thọ, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam