0104421757 - Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Truyền Dẫn Và Dịch Vụ Hạ Tầng Gtel
Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Truyền Dẫn Và Dịch Vụ Hạ Tầng Gtel | |
---|---|
Tên quốc tế | GTEL TRANSMIT & INFRASTRUCTURE SERVICE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GTEL TIS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0104421757 |
Địa chỉ |
Số 103-105 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Xuân Hải |
Điện thoại | 0243 941 144 |
Ngày hoạt động | 08/01/2010 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của đại lý cung cấp các dịch vụ viễn thông, truyền dẫn thông tin thông qua mạng viễn thông và Internet gồm: Dịch vụ điện thoại, fax, truyền số liệu trong băng thoại và các dịch vụ viễn thông khác sử dụng giao thức IP; điện thoại nội hạt, đường dài trong nước và quốc tế, VoIP và các dịch vụ băng rộng khác. Dịch vụ thông tin di động mặt đất; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ thuê kênh truyền dẫn trong nước và quốc tế; Dịch vụ kết nối, truy nhập Internet;Dịch vụ ứng dụng Internet trong viễn thông; Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và Internet; -Hoạt động vận hành, duy trì, khai thác mạng truyền dẫn hữu tuyến, vô tuyến (trên cơ sở hạ tầng mạng, nhà trạm BTS được thuê lại hoặc được giao quản lý, vận hành, khai thác); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống truyền dẫn thông tin, viễn thông và internet; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng: Xây dựng các công trình nhà trạm viễn thông; xây lắp các hệ thống cống bể, mạng cáp truyền dẫn thông tin viễn thông và internet; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh công cụ hỗ trợ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của đại lý cung cấp các dịch vụ viễn thông, truyền dẫn thông tin thông qua mạng viễn thông và Internet gồm: Dịch vụ điện thoại, fax, truyền số liệu trong băng thoại và các dịch vụ viễn thông khác sử dụng giao thức IP; điện thoại nội hạt, đường dài trong nước và quốc tế, VoIP và các dịch vụ băng rộng khác. Dịch vụ thông tin di động mặt đất; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ thuê kênh truyền dẫn trong nước và quốc tế; Dịch vụ kết nối, truy nhập Internet;Dịch vụ ứng dụng Internet trong viễn thông; Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và Internet; -Hoạt động vận hành, duy trì, khai thác mạng truyền dẫn hữu tuyến, vô tuyến (trên cơ sở hạ tầng mạng, nhà trạm BTS được thuê lại hoặc được giao quản lý, vận hành, khai thác); |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ nghiên cứu, tư vấn khoa học và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo dạy nghề trong lĩnh vực điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng, tích hợp các hệ thống truyền dẫn thông tin, viễn thông và internet. |