0104521053 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinaco
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinaco | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACO CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104521053 |
Địa chỉ |
Số 103, Phố Phạm Ngọc Thạch, Phường Kim Liên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Ngọc Tiến |
Điện thoại | 0243 573 928 |
Ngày hoạt động | 11/03/2010 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Chi tiết: Thiết kế hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và công trình điện đến 35KV; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và công trình đến 35KV; Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình viễn thông, công nghệ thông tin và công trình điện đến 35KV. - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin - Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng: Tư vấn đầu tư xây dựng hệ thống camera giám sát |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng, gia cố nền móng công trình; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện: lắp đặt hệ thống camera giám sát + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động môi giới, đấu giá) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô thep hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và công trình điện đến 35KV; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và công trình đến 35KV; Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình viễn thông, công nghệ thông tin và công trình điện đến 35KV. - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin - Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng: Tư vấn đầu tư xây dựng hệ thống camera giám sát |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |