0104540313 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Invesco Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Invesco Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | INVESCO VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | INVESCO VIETNAM .. JSC |
| Mã số thuế | 0104540313 |
| Địa chỉ |
Số 123, Phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Khuất Duy Mạnh |
| Điện thoại |
0913 022 757 0912 905 822 |
| Ngày hoạt động | 23/03/2010 |
| Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm); |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại; |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện; Máy móc thiết bị khác; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ; |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ; |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài), |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, đồ dùng; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Hoạt động dịch vụ thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính; |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Hoạt động dịch vụ thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |