0104545840 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trực Tuyến Skysoft
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trực Tuyến Skysoft | |
---|---|
Tên quốc tế | SKYSOFT ONLINE TECHNOLOGIES CORPORATION |
Tên viết tắt | SKYSOFT.,CORP |
Mã số thuế | 0104545840 |
Địa chỉ |
Tầng 2, Tòa 21B5, Khu Ct2, Kđt Thành Phố Giao Lưu, Số 232 Ph, Phường Phú Diễn, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trường Giang |
Điện thoại | 0247 308 308 |
Ngày hoạt động | 23/03/2010 |
Quản lý bởi | Tây Tựu - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính (trừ phần mềm kế toán); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Sản xuất tụ điện, điện tử; - Sản xuất điện trở, điện tử; - Sản xuất bộ mạch vi xử lý; - Sản xuất bo mạch điện tử; - Sản xuất ống điện tử; - Sản xuất liên kết điện tử; - Sản xuất mạch điện tích hợ;. - Sản xuất ống hai cực, bóng bán dẫn, bộ chia liên quan; - Sản xuất phần cảm điện (cuộn cảm kháng, cuộn dây, bộ chuyển), loại linh kiện điện tử; - Sản xuất tinh thể điện tử và lắp ráp tinh thể; - Sản xuất solenoit, bộ chuyển mạch và bộ chuyển đổi cho các bộ phận điện tử; - Sản xuất chất bán dẫn, sản xuất chất tinh chế và bán tinh chế; - Sản xuất thẻ giao diện (âm thanh, video, điều khiển, mạng lưới); - Sản xuất cấu kiện hiển thị (plasma, polime, LCD); - Sản xuất bóng đèn di ot phát sáng (LED); - Sản xuất cáp, máy in, cáp màn hình, cáp USB |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ Chi tiết: - Sản xuất đồng hồ đeo tay và treo tường và thiết bị đo thời gian và các linh kiện của nó; - Sản xuất các loại đồng hồ đeo tay, treo tường, bao gồm đồng hồ dạng tấm; - Sản xuất hộp đựng đồng hồ treo tường và đeo tay, bao gồm cả hộp bằng kim loại quý; - Sản xuất thiết bị ghi thời gian và thiết bị đo lường, hoặc hiển thị khoảng cách thời gian có kim đồng hồ hoặc có mô tơ đồng bộ như: + Máy đo thời gian dừng nghỉ, + Đồng hồ, + Dấu đóng ngày/giờ, + Máy đo quá trình. - Sản xuất máy chuyển đổi thời gian và các máy ngắt khác có gắn kim đồng hồ hoặc mô tơ đồng bộ như: Khoá hẹn giờ ; - Sản xuất các linh kiện cho đồng hồ treo tường và đeo tay như : + Kim đồng hồ các loại, + Lò xo, mặt đồng hồ, đĩa, cầu và các bộ phận khác của đồng hồ, + Vỏ bọc đồng hồ bằng mọi chất liệu. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính (trừ phần mềm kế toán); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Kinh doanh thiết bị vô tuyến điện; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; - Lập trình các phần mềm nhúng; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp; - Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và/hoặc công cụ xử lý dữ liệu; các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |