0104710854-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sạch Mcc Tại Bình Dương
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sạch Mcc Tại Bình Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | BRACH OF MCC CLEAN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY IN BINH DUONG |
Tên viết tắt | BR OF MCC CLEAN TECHNOLOGY IN BINH DUONG |
Mã số thuế | 0104710854-001 |
Địa chỉ |
Số 41 Đường N9 Khu Dân Cư Đông An, Khu Phố Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đức Duy |
Điện thoại | 0965 310 510 |
Ngày hoạt động | 17/09/2015 |
Quản lý bởi | Dĩ An - Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không chế biến, bảo quản tại chi nhánh) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không sản xuất, gia công, xay xát tại chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1072 | Sản xuất đường (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1811 | In ấn (Trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1910 | Sản xuất than cốc (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hóa dược và dược liệu (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2431 | Đúc sắt, thép (Không đúc tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại chi nhánh. Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Trừ khai thác mạch nước ngầm, không xử lý tại chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động thoát nước và xử lý nước thải tại trụ sở chính) |
3830 | Tái chế phế liệu (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại chi nhánh); bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết:Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; Tư vấn về môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp;máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (Chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |