0104924415 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tlf
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tlf | |
---|---|
Tên quốc tế | TLF GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TLF GROUP., JSC |
Mã số thuế | 0104924415 |
Địa chỉ | Số 19 Ngõ 70 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 19 Ngõ 70 Thái Hà, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Tiến Dũng |
Điện thoại | 0422 158 838 |
Ngày hoạt động | 05/10/2010 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê kho, bãi; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Chi tiết: Kinh doanh, khai thác đất, đá, cát, sỏi |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: có cồn; không có cồn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Kinh doanh gas và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, mỡ bôi trơn |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa; Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hoá...liên quan đến vận tải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) - Chi tiết: Mua bán nợ; Tư vấn mua bán nơ; Môi giới mua bán nợ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xử lý các khoản nợ và tài sản đã mua, tiếp nhận theo quy định. Dịch vụ mua bán nợ gồm: mua nợ, bán nợ, môi giới mua bán nợ, tư vấn mua bán nợ (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm - Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê kho, bãi; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản (không hoạt động môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Tư vấn đầu tư, quản trị doanh nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp đến cấp II; công trình giao thông đến cấp III; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng - Chi tiết: Mua bán khoản nợ và tài sản tồn đọng của doanh nghiệp (bao gồm cả tài sản và quyền sử dụng đất được sử dụng để bảo đảm cho các khoản nợ); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không gồm loại hình kinh doanh Nhà nước cấm) |