0105191231 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Và Địa Ốc Interland
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Và Địa Ốc Interland | |
|---|---|
| Tên quốc tế | INTERLAND REAL ESTATE AND TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | INTERLAND.,JSC |
| Mã số thuế | 0105191231 |
| Địa chỉ |
Toà Nhà Joyhouse, Lô B2/D21 Khu Đô Thị Mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Vinh Hoa |
| Điện thoại | 0246 257 678 |
| Ngày hoạt động | 15/03/2011 |
| Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hoá bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hoá qua internet. |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: + Dịch vụ khách sạn + Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày + Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Xuất bản các tài liệu quảng cáo (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; - Thiết lập mạng xã hội. (Văn bản pháp luật chuyên ngành điều chỉnh: Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng.) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ thông tin trong lĩnh vực viễn thông; - Kinh doanh dịch vụ viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết lập hạ tầng mạng và chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép); - Thiết kế lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử (Không bao gồm thiết kế mạng thông tin); - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Môi giới bất động sản; Định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Quản lý bất động sản; Quảng cáo bất động sản. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Sản xuất các chương trình quảng cáo (trừ sản xuất phim); |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (không bao gồm thiết kế công trình) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Giáo dục kỹ năng sống; - Dạy kỹ năng tư duy, kỹ năng lãnh đạo. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Tư vấn giáo dục; - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng. (Văn bản pháp luật chuyên ngành điều chỉnh: Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng.) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |