0105431099 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Viễn Thông Số Vtc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Viễn Thông Số Vtc | |
---|---|
Tên quốc tế | VTC DIGITAL TELECOMMUNICATIONS ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DIGICOM CO., LTD |
Mã số thuế | 0105431099 |
Địa chỉ |
Số 65 Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quốc Sơn |
Điện thoại | 0244 450 190 |
Ngày hoạt động | 01/08/2011 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông gồm: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông gồm: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông gồm: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông gồm: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết : Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử (Chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền); Kinh doanh dịch vụ viễn thông và kinh doanh hàng hóa viễn thông (Theo quy định của pháp luật); Dịch vụ truy cập internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh |