0105642491 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Green Holdings
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Green Holdings | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN HOLDINGS CONSTRUCTION AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GREEN HOLDINGS CONSTRUCTION AND TECHNOLOGY..,JSC |
Mã số thuế | 0105642491 |
Địa chỉ |
Số Nhà 34, Ngõ 150, Phố Triều Khúc, Phường Thanh Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phùng Văn Long |
Điện thoại | 0243 552 637 |
Ngày hoạt động | 15/11/2011 |
Quản lý bởi | Thanh Trì - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng; - Thi công, lắp đặt đèn chiếu sáng và các biển báo bằng điện trên đường giao thông. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp – Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê – Xây dựng đường hầm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng; - Thi công, lắp đặt đèn chiếu sáng và các biển báo bằng điện trên đường giao thông. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Thi công, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Thi công chiếu sáng; - Thi công công trình thủy lợi, thủy điện; - Các công việc hoàn thiện nhà khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; (Trừ hoạt động về đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ đấu giá tài sản) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: - Hoạt động ghi âm; |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây; - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác; |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; - Lập trình các phần mềm nhúng; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Trừ thông tin nhà nước cấm, không bao gồm hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Gồm các ngành nghề sau: Thiết kế kiến trúc công trình đến cấp II; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế các công trình: Cấp thoát nước đến cấp II; Xử lý chất thải đến cấp III; Thiết kế đường dây tải điện và trạm biến áp đến 220 KV, điện chiếu sáng, công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng. Loại công trình: Thủy lợi, thủy điện, công trình điện, chiếu sáng, đường dây và trạm điện. Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Hoạt động định giá: Hạng 2; Tư vấn thẩm định, phê duyệt thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công; Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng. Loại công trình: Dân dụng và công nghiệp. Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Giám sát lắp đặt thiết bị cơ điện công trình và công nghệ công trình công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống cơ điện công trình công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Dịch vụ tư vấn đấu thấu; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn Thẩm định, phê duyệt thiết kế kỹ thật, thiết kế bản vẽ thi công; Tư vấn lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ); |