0105791158 - Công Ty Cổ Phần Meda Hà Nội
| Công Ty Cổ Phần Meda Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MEDA HANOI JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | MEDA HANOI., JSC | 
| Mã số thuế | 0105791158 | 
| Địa chỉ | 
Căn Hộ 05, Nhà B13, Khu Đtm Mỹ Đình I, Ngõ 15 Hàm Nghi, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Thái Hải | 
| Ngày hoạt động | 15/02/2012 | 
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy; Sản xuất, lắp ráp tủ, bảng điện.  | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3511 | Sản xuất điện | 
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (Loại trừ hệ thống điện quốc gia)  | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: -Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ; - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan.  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng)  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy. (Khoản 6 Điều 1 Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật phòng cháy và chữa cháy năm 2013)  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, +Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, +Chống ẩm các toà nhà,+ Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối,+ Uốn thép,+ Xây gạch và đặt đá,+ Lợp mái các công trình nhà để ở, +Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển.  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ thiết bị thu phát sóng)  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. (Khoản 6 Điều 1 Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật phòng cháy và chữa cháy năm 2013)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn kính xây dựng; -Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn điện  | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ điện  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản)  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa  | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê)  | 
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế lắp đặt thiết bị cơ khí công trình xây dựng; -Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp (Điều 2 Thông tư 08/2018/TT-BXD); - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy (Khoản 6 Điều 1 Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật phòng cháy và chữa cháy năm 2013) - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình điện: Các dạng năng lượng tái tạo khác, đường dây và trạm biến áp; Tư vấn giám sát thi công công trình điện: Các dạng năng lượng tái tạo khác, đường dây và trạm biến áp (theo điều 1 Thông tư số 36/2018/TT-BCT)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh  | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |