0105807954 - Công Ty TNHH Hitachi Plant Technologies (Việt Nam)
Công Ty TNHH Hitachi Plant Technologies (Việt Nam) | |
---|---|
Tên quốc tế | HITACHI PLANT TECHNOLOGIES (VIETNAM) CO., LTD. |
Mã số thuế | 0105807954 |
Địa chỉ |
Tầng 12, Tòa Nhà Vpi, Số 167 Phố Trung Kính, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Shinichi Fukazawa |
Ngày hoạt động | 24/02/2012 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Công tác lắp đặt (CPC 516). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng sản phẩm kim loại đúc sẵn. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị. (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia; chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật và bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà các loại (CPC 512). |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà các loại (CPC 512). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511). (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp đặt (CPC 516). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa sản xuất tại Việt Nam và các hàng hóa do Công ty được phép nhập khẩu hợp pháp nêu trên. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa sản xuất tại Việt Nam và các hàng hóa do Công ty được phép nhập khẩu hợp pháp nêu trên. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (71109;CPC 8672) Thiết kế máy móc và thiết bị (không bao gồm phương tiện vận tải) Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thiết kế kiến trúc công trình (CPC 8671) Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường ((CPC 864 ngoại trừ CPC 86402) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các sản phẩm có mã HS: -3403,3917,3925,4016,6806,7019,7208,7209,7210,7219,7220,7221,7303,7304,7305,7306,7307,7309,7310,7318,7324,7411,7412,8203,8204,8402,8403,8413,8424,8425,8428,8467,8468,8481,8484,8501,8502,8504,8507,8512,8531,8536,8537,8544,9025,9026,9028,9032; - 2512,3208-3210,3214,3810,3812,3916,3919-3921,3923,4010,6810,6901,7222,7223,7301,7308,7314,7408,8417,8474,8479,8483,8503,8515,8532,8533,8535,8538,8539,8542,8547,9015-9017,9024,9027,9029; - 3402,3802,3918,3922,3924,3926,4008,4011,4013,5603,6506,7215-7217,7315,7316,7320,7325,7326,7409,7419,8101,8108,8414,8415,8419,8421,8423,8426,8543, 8438,8443,8471,8505,8506,8508,8509,8516-8518,8523 (chỉ bao gồm các hàng hóa là phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi),8525,8541,8543,8546,9001,9030,9031,9033; |