0105840944 - Công Ty TNHH Vietmap
| Công Ty TNHH Vietmap | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETMAP COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIMAP CO., LTD |
| Mã số thuế | 0105840944 |
| Địa chỉ |
B18-Tt13, Khu Đô Thị Văn Quán, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Sang |
| Ngày hoạt động | 03/04/2012 |
| Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Thống kê, kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất (Điều 3 Luật đất đai 2024) - Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (Điều 3 Luật đất đai 2024) - Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Tổng dự toán dự án; Phương án và dự toán công trình - Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai (Điều 5b Thông tư 15/VBHN-BTNMT ngày 24/5/2024) - Tư vấn kê khai, lập hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất - Hoạt động kiến trúc - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 104 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Khảo sát xây dựng (Điều 102 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 103 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 107 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Tư vấn Lập quy hoạch lâm nghiệp (Điều 13 Luật lâm nghiệp số 04/VBHN-VPQH ngày 16/9/2024) - Tư vấn điều tra, kiểm kê và theo dõi diễn biễn rừng (Điều 2 Thông tư số 10/VBHN-BNNPTNT ngày 25/01/2024 |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Thống kê, kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất (Điều 3 Luật đất đai 2024) - Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (Điều 3 Luật đất đai 2024) - Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Tổng dự toán dự án; Phương án và dự toán công trình - Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai (Điều 5b Thông tư 15/VBHN-BTNMT ngày 24/5/2024) - Tư vấn kê khai, lập hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất - Hoạt động kiến trúc - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 104 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Khảo sát xây dựng (Điều 102 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 103 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 107 NĐ 175/2024/NĐ-CP) - Tư vấn Lập quy hoạch lâm nghiệp (Điều 13 Luật lâm nghiệp số 04/VBHN-VPQH ngày 16/9/2024) - Tư vấn điều tra, kiểm kê và theo dõi diễn biễn rừng (Điều 2 Thông tư số 10/VBHN-BNNPTNT ngày 25/01/2024 |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |