0105847241 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinacons E&C
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vinacons E&C | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINACONS E&C CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VINACONS E&C.,JSC | 
| Mã số thuế | 0105847241 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 16, Xóm Bệnh Viện Vân Đình, Xã Vân Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đặng Viết Tuấn | 
| Điện thoại | 0936 396 016 | 
| Ngày hoạt động | 06/04/2012 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Khảo sát xây dựng -Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn giám sát thi công xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; -Thiết kế cơ - điện công trình; -Thiết kế cấp - thoát nước công trình; -Thiết kế xây dựng công trình giao thông; - Giám sát thi công xây dựng: + Giám sát công tác xây dựng công trình + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm thiết kế công trình) |