0105904122 - Công Ty TNHH Kim’s Tech
Công Ty TNHH Kim’s Tech | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM’S TECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM’S TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0105904122 |
Địa chỉ |
Tầng 5B, Tòa Nhà Vmt, Số 1 Ngõ 82 Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lee Hyeong Seok |
Điện thoại | 0243 795 517 |
Ngày hoạt động | 15/05/2012 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện vận tải) (CPC 633) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân sự (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân sự (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác hoàn thiện lắp đặt (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện nhà cao tầng (CPC 517) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 8415 (trừ 8415.10.00.10, 8415.81.99.10, 8415.81.99.20, 8415.82.90.10, 8415.83.90.10), 8418 (trừ 8418.10.10.00, 8418.21.00.00, 8418.29.00.00, 8418.30.00.10, 8418.40.00.10), 8414 (trừ 8414.51), 8419 (trừ 8419.11.10.00, 8419.19.10.00, 8419.81), 8422 (trừ 8422.11), 8421 (trừ 8421.12, 8421.21, 8421.22), 8501, 7019, 7208, 7309, 7310, 7419, 7611, 8428, 3208, 3210, 3925, 4016, 7304, 7306, 7307, 7308, 3087, 7318, 7326, 8443, 8481, 8504, 8531, 8535, 8536, 8537, 8538, 8544, 9028, 9032, 9403, 9405 theo quy định pháp luật (CPC 622, 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 8415 (trừ 8415.10.00.10, 8415.81.99.10, 8415.81.99.20, 8415.82.90.10, 8415.83.90.10), 8418 (trừ 8418.10.10.00, 8418.21.00.00, 8418.29.00.00, 8418.30.00.10, 8418.40.00.10), 8414 (trừ 8414.51), 8419 (trừ 8419.11.10.00, 8419.19.10.00, 8419.81), 8422 (trừ 8422.11), 8421 (trừ 8421.12, 8421.21, 8421.22), 8501, 7019, 7208, 7309, 7310, 7419, 7611, 8428, 3208, 3210, 3925, 4016, 7304, 7306, 7307, 7308, 3087, 7318, 7326, 8443, 8481, 8504, 8531, 8535, 8536, 8537, 8538, 8544, 9028, 9032, 9403, 9405 theo quy định pháp luật (CPC 622, 632) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Thực hiện quyền nhập khẩu các sản phẩm máy móc điện tử, linh kiện điện tử; Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 8415 (trừ 8415.10.00.10, 8415.81.99.10, 8415.81.99.20, 8415.82.90.10, 8415.83.90.10), 8418 (trừ 8418.10.10.00, 8418.21.00.00, 8418.29.00.00, 8418.30.00.10, 8418.40.00.10), 8414 (trừ 8414.51), 8419 (trừ 8419.11.10.00, 8419.19.10.00, 8419.81), 8422 (trừ 8422.11), 8421 (trừ 8421.12, 8421.21, 8421.22), 8501, 7019, 7208, 7309, 7310, 7419, 7611, 8428, 3208, 3210, 3925, 4016, 7304, 7306, 7307, 7308, 3087, 7318, 7326, 8443, 8481, 8504, 8531, 8535, 8536, 8537, 8538, 8544, 9028, 9032, 9403, 9405 theo quy định pháp luật (CPC 622, 632) |