0105942431 - Công Ty TNHH China Telecom Information Technology (Việt Nam)
Công Ty TNHH China Telecom Information Technology (Việt Nam) | |
---|---|
Tên quốc tế | CHINA TELECOM INFORMATION TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD |
Tên viết tắt | CHINA TELECOM IT (VIỆT NAM) |
Mã số thuế | 0105942431 |
Địa chỉ |
Unit 3604 - 02, Tầng 36 Keangnam Hanoi Landmark Tower, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dai Weidong |
Ngày hoạt động | 27/06/2012 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thiết kế chuyên dụng: hệ thống điện, hệ thống camera giám sát, hệ thống đỗ xe và máy vi tính trong các tòa nhà |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy móc thiết bị do Công ty lắp đặt |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy móc thiết bị do Công ty lắp đặt |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt các hệ thống điện, hệ thống camera giám sát, hệ thống đỗ xe và máy vi tính trong các tòa nhà |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy móc thiết bị do Công ty lắp đặt |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông cho các đơn vị cung cấp dịch vụ viễn thông được cấp phép tại Việt Nam; - Đại lý; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan đến mua bán hàng hóa, cụ thể: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không gắn thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như được quy định tại Giấy chứng nhận đầu tư hiện tại của Công ty, bao gồm: 8415, 8424, 8443, 8470, 8471, 8501, 8506, 8507, 8518, 8519, 8521 -> 8523, 8525, 8527 -> 8529, 8531, 8535, 8536, 8544, 9001, 9002, 9008, 9010; - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không gắn thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như sau: 8502, 8504, 8517, 8530, 8537, 8538, 8542, 8543, 8546, 8547, 8472, 9030, 9031, 9106. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan đến mua bán hàng hóa, cụ thể: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không gắn thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như được quy định tại Giấy chứng nhận đầu tư hiện tại của Công ty, bao gồm: 8415, 8424, 8443, 8470, 8471, 8501, 8506, 8507, 8518, 8519, 8521 -> 8523, 8525, 8527 -> 8529, 8531, 8535, 8536, 8544, 9001, 9002, 9008, 9010; - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không gắn thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như sau: 8502, 8504, 8517, 8530, 8537, 8538, 8542, 8543, 8546, 8547, 8472, 9030, 9031, 9106. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan đến mua bán hàng hóa, cụ thể: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không gắn thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như được quy định tại Giấy chứng nhận đầu tư hiện tại của Công ty, bao gồm: 8415, 8424, 8443, 8470, 8471, 8501, 8506, 8507, 8518, 8519, 8521 -> 8523, 8525, 8527 -> 8529, 8531, 8535, 8536, 8544, 9001, 9002, 9008, 9010; - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không gắn thành lập cơ sở bán buôn, cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS như sau: 8502, 8504, 8517, 8530, 8537, 8538, 8542, 8543, 8546, 8547, 8472, 9030, 9031, 9106. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và chỉ kinh doanh các ngành nghề khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thiết kế chuyên dụng: hệ thống điện, hệ thống camera giám sát, hệ thống đỗ xe và máy vi tính trong các tòa nhà |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt các hệ thống điện, hệ thống camera giám sát, hệ thống đỗ xe và máy vi tính trong các tòa nhà |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu như là một phần của dịch vụ máy tính, bao gồm: - Dịch vụ chuẩn bị đầu vào; - Dịch vụ xử lý dữ liệu và sắp xếp theo bảng; - Dịch vụ cho thuê máy tính theo thời gian nhưng thời gian sử dụng máy tính không được mua tại cơ sở của khách hàng; - Các dịch vụ xử lý dữ liệu khác, như là các dịch vụ quản lý toàn bộ hoạt động của các thiết bị của một khách hàng theo hợp đồng; dịch vụ quản lý chất lượng môi trường của phòng máy tính; dịch vụ quản lý việc kết nối các máy tính, dịch vụ quản lý luồng công việc của các máy tính (không bao gồm các dịch vụ thuộc lĩnh vực viễn thông) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thiết kế chuyên dụng: hệ thống điện, hệ thống camera giám sát, hệ thống đỗ xe và máy vi tính trong các tòa nhà |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy móc thiết bị do Công ty lắp đặt |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |