0106001081 - Công Ty TNHH Agilent Technologies Việt Nam
Công Ty TNHH Agilent Technologies Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | AGILENT TECHNOLOGIES VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ATV |
Mã số thuế | 0106001081 |
Địa chỉ | Phòng 1003~1004, Toà Nhà Cmc Tower, Đường Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Phòng 1003~1004, Toà Nhà Cmc Tower, Đường Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Yang Eng Huat |
Ngày hoạt động | 10/09/2012 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) máy móc thiết bị kiểm tra, phân tích có mã HS 3917, 3919, 3923, 4015, 4016, 8501, 8405, 8424, 8479, 8526, 8532, 8534, 8541, 9012, 9013, 9018, 9019, 9022, 9023, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 8544, 8414, 8536, 8504, 8523, 4907 (ngoại trừ 4907.00.20), 8543, 3822, 8471, 8481, 8421, 8533, 8413, 8517, 8205, 9002, 9033, 8419, 8542, 7318, 3926, 7307, 7017, 8302, 7616, 8473, 7326, 4819, 9403, 8539, 7320, 8204, 7419, 8484, 8537, 7412, 8443, 7415, 9001, 8528, 7609, 6815, 9032, 8203, 8507, 7020, 8535, 8505, 2811 (ngoại trừ 2811.19, 2811.29), 8418, 7010, 8547, 8467, 8514, 3403, 7002, 3402, 6914, 7306, 7115, 2905 (ngoại trừ 2905.19), 8545, 7507, 9006, 8511, 2827, 2808, 8525, 8506, 8518, 7607, 4817, 4808, 4820, 2853, 4802, 6805, 7505, 4202, 2804 (ngoại trừ 2804.90) và 4823 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) máy móc thiết bị kiểm tra, phân tích có mã HS 3917, 3919, 3923, 4015, 4016, 8501, 8405, 8424, 8479, 8526, 8532, 8534, 8541, 9012, 9013, 9018, 9019, 9022, 9023, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 8544, 8414, 8536, 8504, 8523, 4907 (ngoại trừ 4907.00.20), 8543, 3822, 8471, 8481, 8421, 8533, 8413, 8517, 8205, 9002, 9033, 8419, 8542, 7318, 3926, 7307, 7017, 8302, 7616, 8473, 7326, 4819, 9403, 8539, 7320, 8204, 7419, 8484, 8537, 7412, 8443, 7415, 9001, 8528, 7609, 6815, 9032, 8203, 8507, 7020, 8535, 8505, 2811 (ngoại trừ 2811.19, 2811.29), 8418, 7010, 8547, 8467, 8514, 3403, 7002, 3402, 6914, 7306, 7115, 2905 (ngoại trừ 2905.19), 8545, 7507, 9006, 8511, 2827, 2808, 8525, 8506, 8518, 7607, 4817, 4808, 4820, 2853, 4802, 6805, 7505, 4202, 2804 (ngoại trừ 2804.90) và 4823 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) máy móc thiết bị kiểm tra, phân tích có mã HS 3917, 3919, 3923, 4015, 4016, 8501, 8405, 8424, 8479, 8526, 8532, 8534, 8541, 9012, 9013, 9018, 9019, 9022, 9023, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 8544, 8414, 8536, 8504, 8523, 4907 (ngoại trừ 4907.00.20), 8543, 3822, 8471, 8481, 8421, 8533, 8413, 8517, 8205, 9002, 9033, 8419, 8542, 7318, 3926, 7307, 7017, 8302, 7616, 8473, 7326, 4819, 9403, 8539, 7320, 8204, 7419, 8484, 8537, 7412, 8443, 7415, 9001, 8528, 7609, 6815, 9032, 8203, 8507, 7020, 8535, 8505, 2811 (ngoại trừ 2811.19, 2811.29), 8418, 7010, 8547, 8467, 8514, 3403, 7002, 3402, 6914, 7306, 7115, 2905 (ngoại trừ 2905.19), 8545, 7507, 9006, 8511, 2827, 2808, 8525, 8506, 8518, 7607, 4817, 4808, 4820, 2853, 4802, 6805, 7505, 4202, 2804 (ngoại trừ 2804.90) và 4823 |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Cung cấp phần mềm cho máy móc, thiết bị mang nhãn hiệu Agilent cho khách hàng tại Việt Nam |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS 3917, 3919, 3923, 4015, 4016, 8501, 8405, 8424, 8479, 8526, 8532, 8534, 8541, 9012, 9013, 9018, 9019, 9022, 9023, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 8544, 8414, 8536, 8504, 8523, 4907 (ngoại trừ 4907.00.20), 8543, 3822, 8471, 8481, 8421, 8533, 8413, 8517, 8205, 9002, 9033, 8419, 8542, 7318, 3926, 7307, 7017, 8302, 7616, 8473, 7326, 4819, 9403, 8539, 7320, 8204, 7419, 8484, 8537, 7412, 8443, 7415, 9001, 8528, 7609, 6815, 9032, 8203, 8507, 7020, 8535, 8505, 2811 (ngoại trừ 2811.19, 2811.29), 8418, 7010, 8547, 8467, 8514, 3403, 7002, 3402, 6914, 7306, 7115, 2905 (ngoại trừ 2905.19), 8545, 7507, 9006, 8511, 2827, 2808, 8525, 8506, 8518, 7607, 4817, 4808, 4820, 2853, 4802, 6805, 7505, 4202, 2804 (ngoại trừ 2804.90) và 4823 |