0106389121 - Công Ty TNHH Toa Electronics Việt Nam
Công Ty TNHH Toa Electronics Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TOA ELECTRONICS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOA ELECTRONICS VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0106389121 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Tòa Nhà Pvi, Lô Vp2, Khu Nhà Ở Và Công Trình Công Cộ, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ko Ueda |
Điện thoại | 0243 562 749 |
Ngày hoạt động | 04/12/2013 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chỉ bao gồm: Xuất khẩu, nhập khẩu các hàng hóa là máy móc, thiết bị được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, điện tử, công nghệ thông tin, truyền thông và các nguyên vật liệu, linh kiện, phụ kiện của các máy móc, thiết bị này, có mã số HS: 3919, 3926, 4819, 4821, 4910, 4911 (*), 7308, 7318, 7320, 7326, 8302, 8414, 8487, 8504, 8506, 8507, 8517, 8518, 8519, 8522, 8523 (*), 8525, 8527, 8529, 8531, 8532, 8533, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9002, 9030, 9107, 9403, 8512, 8521, 8526, 8528, 8534, 8535, 8543, 9031, 9016. (*) Mã HS 4911 chỉ bao gồm tài liệu hướng dẫn về danh mục, thông tin sản phẩm, giới thiệu công ty / nhà sản xuất để cung ứng kèm theo sản phẩm. (*) Mã HS 8523 chỉ bao gồm hàng hóa là phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, lắp đặt, thử nghiệm, vận hành, bảo hành, bảo trì, khắc phục sự cố liên quan đến các máy móc thiết bị sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, điện tử, công nghệ thông tin, truyền thông. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chỉ bao gồm: Bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) hàng hóa là máy móc, thiết bị được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, điện tử, công nghệ thông tin, truyền thông và các nguyên vật liệu, linh kiện, phụ kiện của các máy móc, thiết bị này, có mã số HS: 3919, 3926, 4819, 4821, 4910, 4911 (*), 7308, 7318, 7320, 7326, 8302, 8414, 8487, 8504, 8506, 8507, 8517, 8518, 8519, 8522, 8523 (*), 8525, 8527, 8529, 8531, 8532, 8533, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9002, 9030, 9107, 9403, 8512, 8521, 8526, 8528, 8534, 8535, 8543, 9031, 9016. (*) Mã HS 4911 chỉ bao gồm tài liệu hướng dẫn về danh mục, thông tin sản phẩm, giới thiệu công ty / nhà sản xuất để cung ứng kèm theo sản phẩm. (*) Mã HS 8523 chỉ bao gồm hàng hóa là phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa là máy móc, thiết bị được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, điện tử, công nghệ thông tin, truyền thông và các nguyên vật liệu, linh kiện, phụ kiện của các máy móc, thiết bị này, có mã số HS: 3919, 3926, 4819, 4821, 4910, 4911 (*), 7308, 7318, 7320, 7326, 8302, 8414, 8487, 8504, 8506, 8507, 8517, 8518, 8519, 8522, 8523 (*), 8525, 8527, 8529, 8531, 8532, 8533, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9002, 9030, 9107, 9403, 8512, 8521, 8526, 8528, 8534, 8535, 8543, 9031, 9016. (*) Mã HS 4911 chỉ bao gồm tài liệu hướng dẫn về danh mục, thông tin sản phẩm, giới thiệu công ty / nhà sản xuất để cung ứng kèm theo sản phẩm. (*) Mã HS 8523 chỉ bao gồm hàng hóa là phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chỉ bao gồm: Cung cấp và cài đặt phần mềm cho các máy móc thiết bị sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, điện tử, công nghệ thông tin, truyền thông. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề đã đăng ký, khi đủ điều kiện quy định pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép; trừ ngành nghề, mặt hàng, dịch vụ Nhà nước cấm và không áp dụng với loại hình doanh nghiệp trên). (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: Cung cấp dịch vụ thiết kế các máy móc thiết bị sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, điện tử, công nghệ thông tin, truyền thông. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất khẩu, nhập khẩu các hàng hóa là máy móc, thiết bị được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, điện tử, công nghệ thông tin, truyền thông và các nguyên vật liệu, linh kiện, phụ kiện của các máy móc, thiết bị này, có mã số HS: 3919, 3926, 4819, 4821, 4910, 4911 (*), 7308, 7318, 7320, 7326, 8302, 8414, 8487, 8504, 8506, 8507, 8517, 8518, 8519, 8522, 8523 (*), 8525, 8527, 8529, 8531, 8532, 8533, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9002, 9030, 9107, 9403, 8512, 8521, 8526, 8528, 8534, 8535, 8543, 9031, 9016. (*) Mã HS 4911 chỉ bao gồm tài liệu hướng dẫn về danh mục, thông tin sản phẩm, giới thiệu công ty / nhà sản xuất để cung ứng kèm theo sản phẩm. (*) Mã HS 8523 chỉ bao gồm hàng hóa là phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi. |